MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 328,449,617,895 328,449,617,895 328,449,617,895 139,084,513,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,952,364 22,952,364 22,952,364 20,244,363
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 328,426,665,531 328,426,665,531 328,426,665,531 139,064,269,434
4. Giá vốn hàng bán 301,456,770,097 301,456,770,097 301,456,770,097 121,104,201,586
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,969,895,434 26,969,895,434 26,969,895,434 17,960,067,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,655,947,657 1,655,947,657 1,655,947,657 838,106,495
7. Chi phí tài chính 789,507,488 789,507,488 789,507,488 165,061,405
- Trong đó: Chi phí lãi vay 789,507,488 789,507,488 789,507,488 165,061,405
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,082,514,744 13,082,514,744 13,082,514,744 12,137,516,709
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,351,472,192 3,351,472,192 3,351,472,192 2,922,245,648
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,402,348,667 11,402,348,667 11,402,348,667 3,573,350,581
12. Thu nhập khác 14,275,325 14,275,325 14,275,325 634,857,849
13. Chi phí khác 01 01 01 48,087,708
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,275,324 14,275,324 14,275,324 586,770,141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,416,623,991 11,416,623,991 11,416,623,991 4,160,120,722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,435,546,374 2,435,546,374 2,435,546,374 983,338,019
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -115,697,293 -115,697,293 -115,697,293 -115,697,293
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,096,774,910 9,096,774,910 9,096,774,910 3,292,479,996
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,096,774,910 9,096,774,910 9,096,774,910 3,292,479,996
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 729 729 729 264
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 729 729 729 264
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.