1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,449,617,895 |
328,449,617,895 |
328,449,617,895 |
139,084,513,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,952,364 |
22,952,364 |
22,952,364 |
20,244,363 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,426,665,531 |
328,426,665,531 |
328,426,665,531 |
139,064,269,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
301,456,770,097 |
301,456,770,097 |
301,456,770,097 |
121,104,201,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,969,895,434 |
26,969,895,434 |
26,969,895,434 |
17,960,067,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,655,947,657 |
1,655,947,657 |
1,655,947,657 |
838,106,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
789,507,488 |
789,507,488 |
789,507,488 |
165,061,405 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
789,507,488 |
789,507,488 |
789,507,488 |
165,061,405 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,082,514,744 |
13,082,514,744 |
13,082,514,744 |
12,137,516,709 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,351,472,192 |
3,351,472,192 |
3,351,472,192 |
2,922,245,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,402,348,667 |
11,402,348,667 |
11,402,348,667 |
3,573,350,581 |
|
12. Thu nhập khác |
14,275,325 |
14,275,325 |
14,275,325 |
634,857,849 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
01 |
01 |
48,087,708 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,275,324 |
14,275,324 |
14,275,324 |
586,770,141 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,416,623,991 |
11,416,623,991 |
11,416,623,991 |
4,160,120,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,435,546,374 |
2,435,546,374 |
2,435,546,374 |
983,338,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-115,697,293 |
-115,697,293 |
-115,697,293 |
-115,697,293 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,096,774,910 |
9,096,774,910 |
9,096,774,910 |
3,292,479,996 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,096,774,910 |
9,096,774,910 |
9,096,774,910 |
3,292,479,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
729 |
729 |
729 |
264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
729 |
729 |
729 |
264 |
|