1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
362,762,677,293 |
261,395,614,792 |
318,398,859,188 |
319,225,568,516 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,391,727 |
21,147,500 |
23,899,774 |
23,951,819 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
362,730,285,566 |
261,374,467,292 |
318,374,959,414 |
319,201,616,697 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
333,243,691,696 |
234,638,497,985 |
290,313,786,593 |
293,497,480,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,486,593,870 |
26,735,969,307 |
28,061,172,821 |
25,704,136,604 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,958,421,097 |
1,660,265,991 |
1,392,090,986 |
1,245,242,204 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,515,804,780 |
512,592,295 |
291,271,367 |
368,289,212 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,515,804,780 |
512,592,295 |
291,271,367 |
368,289,212 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,059,302,719 |
11,345,736,133 |
12,904,394,292 |
15,847,180,731 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,562,803,635 |
3,369,398,795 |
3,716,906,642 |
6,214,662,208 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,307,103,833 |
13,168,508,075 |
12,540,691,506 |
4,519,246,657 |
|
12. Thu nhập khác |
12,494,431 |
99,581,759 |
13,767,984 |
14,241,080 |
|
13. Chi phí khác |
553,659,816 |
1,380 |
90 |
7,555,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-541,165,385 |
99,580,379 |
13,767,894 |
6,685,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,765,938,448 |
13,268,088,454 |
12,554,459,400 |
4,525,932,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,638,807,649 |
2,780,670,616 |
2,663,485,450 |
1,062,470,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-139,430,202 |
-91,964,384 |
-115,697,293 |
-115,697,293 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,266,561,001 |
10,579,382,222 |
10,006,671,243 |
3,579,158,796 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,266,561,001 |
10,579,382,222 |
10,006,671,243 |
3,579,158,796 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
942 |
707 |
260 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
392 |
942 |
707 |
260 |
|