MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 335,453,659,617 138,605,056,923 148,792,853,987 147,998,890,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 300,637,251,336 120,026,761,964 117,799,729,021 117,540,783,725
1. Tiền 12,637,251,336 16,026,761,964 14,799,729,021 24,540,783,725
2. Các khoản tương đương tiền 288,000,000,000 104,000,000,000 103,000,000,000 93,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,161,002,683 7,956,477,840 9,524,700,285 10,271,000,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,799,217,742 6,924,741,963 7,640,697,646 8,226,313,313
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 507,166,275 217,000,823 1,025,887,891 1,203,056,698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,192,018,666 1,152,135,054 1,195,514,748 1,179,030,792
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337,400,000 -337,400,000 -337,400,000 -337,400,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,198,354,046 10,209,378,463 20,940,676,683 19,122,101,432
1. Hàng tồn kho 23,198,354,046 10,209,378,463 20,940,676,683 19,122,101,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 457,051,552 412,438,656 527,747,998 1,065,004,055
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 457,051,552 412,438,656 527,747,998 1,065,004,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,953,779,118 154,668,394,189 152,952,566,477 151,000,221,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,136,500,912 110,079,717,512 108,409,191,044 106,765,004,054
1. Tài sản cố định hữu hình 47,817,392,771 46,377,086,691 45,323,037,543 44,295,327,873
- Nguyên giá 80,880,631,197 80,865,306,263 81,293,685,143 81,759,124,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,063,238,426 -34,488,219,572 -35,970,647,600 -37,463,797,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,319,108,141 63,702,630,821 63,086,153,501 62,469,676,181
- Nguyên giá 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,412,632,724 -5,029,110,044 -5,645,587,364 -6,262,064,684
III. Bất động sản đầu tư 35,289,046,283 35,037,848,747 34,786,651,211 34,535,453,675
- Nguyên giá 41,556,799,362 41,556,799,362 41,556,799,362 41,556,799,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,267,753,079 -6,518,950,615 -6,770,148,151 -7,021,345,687
IV. Tài sản dở dang dài hạn 974,509,281 966,327,463 958,145,645 961,645,095
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 974,509,281 966,327,463 958,145,645 961,645,095
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,546,000,000 6,546,000,000 6,546,000,000 6,546,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,750,000,000 -3,750,000,000 -3,750,000,000 -3,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,002,722,642 2,033,500,467 2,247,578,577 2,187,119,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,347,104,649 1,238,452,272 1,360,565,998 1,184,409,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 655,617,993 795,048,195 887,012,579 1,002,709,872
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492,407,438,735 293,273,451,112 301,745,420,464 298,999,112,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 286,412,364,077 82,875,486,876 114,472,531,006 103,778,156,658
I. Nợ ngắn hạn 276,216,529,023 70,693,868,121 102,415,912,251 91,621,537,903
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,401,743,962 22,154,249,308 5,419,137,010 29,580,392,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,984,500 80,286,597 157,913,074 135,204,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,927,698,115 32,871,062,344 41,290,057,949 33,456,116,916
4. Phải trả người lao động 2,460,741,396 7,530,309,722 1,828,776,581 2,439,043,939
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 475,243,402 297,464,408 283,684,190 156,120,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,912,088,399 5,748,860,219 8,575,351,750 8,958,745,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 203,878,035,000 43,473,200,000 14,818,480,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,130,994,249 2,011,635,523 1,387,791,697 2,077,434,215
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,195,835,054 12,181,618,755 12,056,618,755 12,156,618,755
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,487,424,100 5,475,424,100 5,350,424,100 5,450,424,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,708,410,954 6,706,194,655 6,706,194,655 6,706,194,655
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,995,074,658 210,397,964,236 187,272,889,458 195,220,955,355
I. Vốn chủ sở hữu 205,995,074,658 210,397,964,236 187,272,889,458 195,220,955,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,876,120,608 50,279,010,186 27,153,935,408 35,102,001,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,786,299,859 28,189,189,437 10,579,382,222 18,527,448,119
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,089,820,749 22,089,820,749 16,574,553,186 16,574,553,186
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492,407,438,735 293,273,451,112 301,745,420,464 298,999,112,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.