1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,105,882,399 |
213,174,362,278 |
187,518,333,126 |
130,431,762,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,520,595 |
6,077,728 |
5,089,793 |
7,023,626 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,083,361,804 |
213,168,284,550 |
187,513,243,333 |
130,424,738,870 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,795,073,654 |
179,834,043,208 |
155,153,328,461 |
101,733,692,101 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,288,288,150 |
33,334,241,342 |
32,359,914,872 |
28,691,046,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,162,504,489 |
17,403,044,709 |
13,661,859,481 |
12,016,165,176 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,712,653,342 |
6,427,137,595 |
3,073,770,480 |
7,810,092,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,480,354,727 |
1,260,341,083 |
1,335,057,274 |
1,448,927,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
39,140,353,471 |
56,260,360,615 |
51,230,189,369 |
49,741,128,526 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,949,676,265 |
10,047,969,143 |
9,824,396,401 |
9,439,196,054 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,744,986,328 |
12,763,345,856 |
18,872,701,339 |
24,866,894,044 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,183,830,175 |
77,759,194,072 |
65,481,095,502 |
48,332,157,763 |
|
12. Thu nhập khác |
162,581,193 |
145,211,928 |
136,530,819 |
5,042,184,932 |
|
13. Chi phí khác |
21,939,636 |
1,120,808,444 |
57,906,544 |
1,328,188,457 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
140,641,557 |
-975,596,516 |
78,624,275 |
3,713,996,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,324,471,732 |
76,783,597,556 |
65,559,719,777 |
52,046,154,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,078,503,949 |
3,820,838,717 |
2,521,929,039 |
1,825,014,487 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,004,784,001 |
|
-628,275,638 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,245,967,783 |
73,967,542,840 |
63,037,790,738 |
50,849,415,389 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,332,428,749 |
70,599,996,038 |
61,758,245,665 |
51,306,173,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,086,460,966 |
3,367,546,802 |
1,279,545,073 |
-456,758,594 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
363 |
565 |
495 |
410 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
363 |
565 |
495 |
410 |
|