1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,065,820,820 |
229,075,845,384 |
156,430,441,604 |
209,544,030,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,849,158 |
26,922,841 |
8,869,185 |
5,100,225 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
280,055,971,662 |
229,048,922,543 |
156,421,572,419 |
209,538,930,668 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
242,689,961,021 |
203,126,781,789 |
126,870,147,677 |
178,998,736,262 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,366,010,641 |
25,922,140,754 |
29,551,424,742 |
30,540,194,406 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,590,352,069 |
6,423,246,456 |
10,593,369,141 |
24,352,265,194 |
|
7. Chi phí tài chính |
-16,592,864,172 |
1,359,784,304 |
2,254,614,457 |
1,474,864,946 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-12,001,831,450 |
1,247,911,541 |
1,529,605,258 |
1,411,098,063 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
85,826,494,526 |
50,402,469,237 |
54,122,565,035 |
48,773,865,556 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,414,818,415 |
7,397,802,819 |
6,080,644,308 |
7,722,067,047 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,613,164,618 |
14,351,226,291 |
14,240,147,627 |
15,782,842,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,347,738,375 |
59,639,043,033 |
71,691,952,526 |
78,686,550,326 |
|
12. Thu nhập khác |
2,378,534,760 |
165,329,225 |
77,111,958 |
377,450,973 |
|
13. Chi phí khác |
1,712,728,033 |
117,164,053 |
92,481,830 |
35,283,881 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
665,806,727 |
48,165,172 |
-15,369,872 |
342,167,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,013,545,102 |
59,687,208,205 |
71,676,582,654 |
79,028,717,418 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,603,834,472 |
|
699,602,005 |
4,022,631,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,409,710,630 |
59,687,208,205 |
70,976,980,649 |
75,006,085,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,512,271,991 |
60,517,924,086 |
69,226,002,450 |
68,550,007,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,897,438,639 |
-830,715,881 |
1,750,978,199 |
6,456,078,483 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
908 |
484 |
554 |
548 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
908 |
484 |
554 |
548 |
|