MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,044,751,174 329,029,090,327 317,019,933,835 237,873,130,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,265,470 37,465,340 16,565,480 9,917,924,534
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,026,485,704 328,991,624,987 317,003,368,355 227,955,206,104
4. Giá vốn hàng bán 22,608,296,487 296,602,281,501 281,099,270,716 194,694,406,554
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,418,189,217 32,389,343,486 35,904,097,639 33,260,799,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,046,922,716 6,319,299,714 3,575,456,417 3,624,360,142
7. Chi phí tài chính 4,315,068,493 4,001,896,841 7,792,814,756 8,631,755,422
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,315,068,493 5,661,465,788 5,648,745,618 5,605,640,983
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 39,415,141,976 43,455,464,099 48,128,022,170
9. Chi phí bán hàng 727,089,697 8,462,770,297 8,872,417,736 9,600,060,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,071,434,907 19,949,230,662 15,300,526,109 16,645,832,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,351,518,836 45,709,887,376 50,969,259,554 50,135,533,763
12. Thu nhập khác 7,564,591 616,742,502 258,058,426 2,541,012,534
13. Chi phí khác 12,000,000 495,066,507 151,096,432 1,532,625,512
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,435,409 121,675,995 106,961,994 1,008,387,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,347,083,427 45,831,563,371 51,076,221,548 51,143,920,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 188,593,381 520,889,463 1,708,773,951
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,347,083,427 45,642,969,990 50,555,332,085 49,435,146,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,347,083,427 42,241,262,410 48,142,406,345 45,832,949,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,401,707,580 2,412,925,740 3,602,197,614
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 338 385 367
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 338 385 367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.