1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,512,979,974,150 |
1,481,650,989,223 |
1,185,841,003,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
138,089,673 |
16,344,380 |
9,990,220,824 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,512,841,884,477 |
1,481,634,644,843 |
1,175,850,782,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,394,846,255,632 |
1,358,064,527,558 |
1,050,103,816,970 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
117,995,628,845 |
123,570,117,285 |
125,746,965,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
23,907,979,569 |
17,764,174,724 |
18,496,559,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,807,334,486 |
21,260,846,421 |
25,815,104,171 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
17,997,762,168 |
22,414,983,491 |
22,228,651,108 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
309,529,802,154 |
208,205,343,259 |
175,617,968,586 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
42,932,318,544 |
38,246,470,922 |
35,022,498,583 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
69,728,777,204 |
63,418,011,006 |
62,163,760,943 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
322,964,980,334 |
226,614,306,919 |
196,860,129,931 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,149,262,513 |
3,494,622,234 |
3,574,042,825 |
|
13. Chi phí khác |
|
14,204,262,703 |
2,158,840,523 |
2,217,795,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-10,055,000,190 |
1,335,781,711 |
1,356,247,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
312,909,980,144 |
227,950,088,630 |
198,216,377,578 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,039,028,267 |
5,409,337,184 |
3,534,479,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
715,522,379 |
-419,996,700 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
308,155,429,498 |
222,960,748,146 |
194,681,898,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
302,046,099,387 |
211,032,725,621 |
183,477,137,833 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
6,109,330,111 |
11,928,022,525 |
11,204,760,443 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,400 |
1,688 |
1,468 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,400 |
1,688 |
1,468 |
|