MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 567,923,143,499 597,976,226,323 584,849,147,110 621,575,230,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,624,406,355 29,529,129,410 37,800,060,281 49,859,931,991
1. Tiền 20,217,468,153 27,248,625,242 26,542,866,122 46,133,620,391
2. Các khoản tương đương tiền 3,406,938,202 2,280,504,168 11,257,194,159 3,726,311,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 288,420,561,538 318,306,825,852 333,905,111,439 353,712,402,537
1. Chứng khoán kinh doanh 11,957,748,143 5,183,683,947 2,257,388,143 2,257,388,143
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 276,462,813,395 313,123,141,905 331,647,723,296 351,455,014,394
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,943,356,545 103,736,575,496 120,613,517,715 88,344,108,250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,678,586,673 94,907,149,766 81,451,782,770 76,056,543,269
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,483,120,825 4,339,051,815 3,671,674,325 3,107,456,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,074,858,960 10,783,583,828 41,735,120,490 15,756,034,038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,390,384,014 -19,390,384,014 -19,342,233,971 -19,673,099,399
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101
IV. Hàng tồn kho 151,506,260,102 143,715,732,099 89,661,532,111 126,908,760,223
1. Hàng tồn kho 156,096,229,744 146,805,701,741 90,848,100,971 127,272,950,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,589,969,642 -3,089,969,642 -1,186,568,860 -364,190,089
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,428,558,959 2,687,963,466 2,868,925,564 2,750,027,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 428,627,279 793,492,097 502,043,622 639,192,845
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,987,819,550 1,882,359,239 2,296,493,762 2,040,446,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,112,130 12,112,130 70,388,180 70,388,180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,727,179,750,264 2,775,331,404,216 2,821,771,936,774 2,867,893,763,341
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,025,073,201 4,053,478,614 4,076,736,043 4,098,285,222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,025,073,201 4,053,478,614 4,076,736,043 4,098,285,222
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,006,676,196 131,403,816,099 130,714,539,952 128,416,932,310
1. Tài sản cố định hữu hình 110,327,183,929 105,960,415,141 105,507,230,303 103,445,713,970
- Nguyên giá 361,919,345,565 361,308,113,854 365,132,529,448 365,573,411,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,592,161,636 -255,347,698,713 -259,625,299,145 -262,127,697,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,679,492,267 25,443,400,958 25,207,309,649 24,971,218,340
- Nguyên giá 33,271,748,042 33,271,748,042 33,271,748,042 33,271,748,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,592,255,775 -7,828,347,084 -8,064,438,393 -8,300,529,702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 637,058,696,897 641,624,248,927 646,966,680,456 649,431,177,853
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 637,058,696,897 641,624,248,927 646,966,680,456 649,431,177,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,939,277,804,711 1,987,811,994,726 2,029,438,409,805 2,072,891,667,584
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,808,019,224,304 1,856,553,414,319 1,894,652,551,841 1,938,105,809,620
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 138,356,750,401 138,356,750,401 138,356,750,401 138,356,750,401
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,098,169,994 -7,098,169,994 -3,570,892,437 -3,570,892,437
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,811,499,259 10,437,865,850 10,575,570,518 13,055,700,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,385,560,532 5,011,927,123 5,149,631,791 6,656,261,645
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,425,938,727 5,425,938,727 5,425,938,727 6,399,438,727
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,295,102,893,763 3,373,307,630,539 3,406,621,083,884 3,489,468,994,136
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 548,020,115,147 551,458,441,893 517,698,617,973 555,005,527,909
I. Nợ ngắn hạn 503,573,223,047 507,551,549,793 474,508,157,593 516,784,436,290
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,955,692,512 7,206,429,954 6,178,537,017 15,237,568,941
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,696,718,139 4,311,684,244 5,353,679,614 7,396,484,854
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,816,636,154 21,707,441,302 16,421,814,188 16,769,957,105
4. Phải trả người lao động 6,465,714,900 7,955,689,520 17,190,973,297 8,909,212,974
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 91,675,390,389 97,491,290,832 102,835,974,172 104,038,274,798
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 213,021,987 1,026,109,245 58,636,363 346,088,567
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,469,260,368 10,624,532,802 13,872,367,299 19,004,994,611
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 352,347,646,453 352,252,782,500 307,828,405,000 342,914,124,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,933,142,145 4,975,589,394 4,767,770,643 2,167,730,440
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,446,892,100 43,906,892,100 43,190,460,380 38,221,091,619
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,389,080,000 19,389,080,000 19,420,080,000 13,887,510,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,493,735,300 20,953,735,300 15,213,735,300 15,213,735,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,564,076,800 3,564,076,800 8,556,645,080 9,119,846,319
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,747,082,778,616 2,821,849,188,646 2,888,922,465,911 2,934,463,466,227
I. Vốn chủ sở hữu 2,747,082,778,616 2,821,849,188,646 2,888,922,465,911 2,934,463,466,227
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,509,201 22,509,201 22,509,201 22,509,201
5. Cổ phiếu quỹ -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,642,683,264 22,642,683,264 22,642,683,264 22,642,683,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,396,847,062,872 1,465,157,394,419 1,531,436,377,768 1,581,439,422,581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,078,010,224 195,495,525,605 259,070,099,587 48,869,966,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,266,769,052,648 1,269,661,868,814 1,272,366,278,181 1,532,569,456,511
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 106,611,264,666 113,067,343,149 113,861,637,065 109,399,592,568
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,295,102,893,763 3,373,307,630,539 3,406,621,083,884 3,489,468,994,136
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.