TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
567,923,143,499 |
597,976,226,323 |
584,849,147,110 |
621,575,230,795 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,624,406,355 |
29,529,129,410 |
37,800,060,281 |
49,859,931,991 |
|
1. Tiền |
20,217,468,153 |
27,248,625,242 |
26,542,866,122 |
46,133,620,391 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,406,938,202 |
2,280,504,168 |
11,257,194,159 |
3,726,311,600 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
288,420,561,538 |
318,306,825,852 |
333,905,111,439 |
353,712,402,537 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,957,748,143 |
5,183,683,947 |
2,257,388,143 |
2,257,388,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
276,462,813,395 |
313,123,141,905 |
331,647,723,296 |
351,455,014,394 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,943,356,545 |
103,736,575,496 |
120,613,517,715 |
88,344,108,250 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,678,586,673 |
94,907,149,766 |
81,451,782,770 |
76,056,543,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,483,120,825 |
4,339,051,815 |
3,671,674,325 |
3,107,456,241 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,074,858,960 |
10,783,583,828 |
41,735,120,490 |
15,756,034,038 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,390,384,014 |
-19,390,384,014 |
-19,342,233,971 |
-19,673,099,399 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
|
IV. Hàng tồn kho |
151,506,260,102 |
143,715,732,099 |
89,661,532,111 |
126,908,760,223 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,096,229,744 |
146,805,701,741 |
90,848,100,971 |
127,272,950,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,589,969,642 |
-3,089,969,642 |
-1,186,568,860 |
-364,190,089 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,428,558,959 |
2,687,963,466 |
2,868,925,564 |
2,750,027,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
428,627,279 |
793,492,097 |
502,043,622 |
639,192,845 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,987,819,550 |
1,882,359,239 |
2,296,493,762 |
2,040,446,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,112,130 |
12,112,130 |
70,388,180 |
70,388,180 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,727,179,750,264 |
2,775,331,404,216 |
2,821,771,936,774 |
2,867,893,763,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,025,073,201 |
4,053,478,614 |
4,076,736,043 |
4,098,285,222 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,025,073,201 |
4,053,478,614 |
4,076,736,043 |
4,098,285,222 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,006,676,196 |
131,403,816,099 |
130,714,539,952 |
128,416,932,310 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,327,183,929 |
105,960,415,141 |
105,507,230,303 |
103,445,713,970 |
|
- Nguyên giá |
361,919,345,565 |
361,308,113,854 |
365,132,529,448 |
365,573,411,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,592,161,636 |
-255,347,698,713 |
-259,625,299,145 |
-262,127,697,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,679,492,267 |
25,443,400,958 |
25,207,309,649 |
24,971,218,340 |
|
- Nguyên giá |
33,271,748,042 |
33,271,748,042 |
33,271,748,042 |
33,271,748,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,592,255,775 |
-7,828,347,084 |
-8,064,438,393 |
-8,300,529,702 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
637,058,696,897 |
641,624,248,927 |
646,966,680,456 |
649,431,177,853 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
637,058,696,897 |
641,624,248,927 |
646,966,680,456 |
649,431,177,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,939,277,804,711 |
1,987,811,994,726 |
2,029,438,409,805 |
2,072,891,667,584 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,808,019,224,304 |
1,856,553,414,319 |
1,894,652,551,841 |
1,938,105,809,620 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,098,169,994 |
-7,098,169,994 |
-3,570,892,437 |
-3,570,892,437 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,811,499,259 |
10,437,865,850 |
10,575,570,518 |
13,055,700,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,385,560,532 |
5,011,927,123 |
5,149,631,791 |
6,656,261,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,425,938,727 |
5,425,938,727 |
5,425,938,727 |
6,399,438,727 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,295,102,893,763 |
3,373,307,630,539 |
3,406,621,083,884 |
3,489,468,994,136 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
548,020,115,147 |
551,458,441,893 |
517,698,617,973 |
555,005,527,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
503,573,223,047 |
507,551,549,793 |
474,508,157,593 |
516,784,436,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,955,692,512 |
7,206,429,954 |
6,178,537,017 |
15,237,568,941 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,696,718,139 |
4,311,684,244 |
5,353,679,614 |
7,396,484,854 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,816,636,154 |
21,707,441,302 |
16,421,814,188 |
16,769,957,105 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,465,714,900 |
7,955,689,520 |
17,190,973,297 |
8,909,212,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,675,390,389 |
97,491,290,832 |
102,835,974,172 |
104,038,274,798 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
213,021,987 |
1,026,109,245 |
58,636,363 |
346,088,567 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,469,260,368 |
10,624,532,802 |
13,872,367,299 |
19,004,994,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
352,347,646,453 |
352,252,782,500 |
307,828,405,000 |
342,914,124,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,933,142,145 |
4,975,589,394 |
4,767,770,643 |
2,167,730,440 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,446,892,100 |
43,906,892,100 |
43,190,460,380 |
38,221,091,619 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,389,080,000 |
19,389,080,000 |
19,420,080,000 |
13,887,510,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,493,735,300 |
20,953,735,300 |
15,213,735,300 |
15,213,735,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,564,076,800 |
3,564,076,800 |
8,556,645,080 |
9,119,846,319 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,747,082,778,616 |
2,821,849,188,646 |
2,888,922,465,911 |
2,934,463,466,227 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,747,082,778,616 |
2,821,849,188,646 |
2,888,922,465,911 |
2,934,463,466,227 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,642,683,264 |
22,642,683,264 |
22,642,683,264 |
22,642,683,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,396,847,062,872 |
1,465,157,394,419 |
1,531,436,377,768 |
1,581,439,422,581 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
130,078,010,224 |
195,495,525,605 |
259,070,099,587 |
48,869,966,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,266,769,052,648 |
1,269,661,868,814 |
1,272,366,278,181 |
1,532,569,456,511 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
106,611,264,666 |
113,067,343,149 |
113,861,637,065 |
109,399,592,568 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,295,102,893,763 |
3,373,307,630,539 |
3,406,621,083,884 |
3,489,468,994,136 |
|