TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,537,645,655 |
54,238,017,056 |
48,137,513,581 |
49,645,215,210 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,939,324,938 |
2,994,602,903 |
1,055,622,329 |
2,609,903,963 |
|
1. Tiền |
1,939,324,938 |
2,994,602,903 |
1,055,622,329 |
2,609,903,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
322,000,000 |
233,000,000 |
300,000,000 |
860,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-678,000,000 |
-767,000,000 |
-700,000,000 |
-140,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,203,052,769 |
41,473,440,726 |
40,388,206,002 |
39,449,819,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,367,655,217 |
54,400,025,757 |
53,673,142,458 |
52,091,073,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
519,742,145 |
757,181,716 |
359,291,726 |
670,392,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,100,325,179 |
1,100,325,179 |
1,100,325,179 |
1,100,325,179 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,187,097,851 |
2,187,675,697 |
2,227,214,262 |
2,559,796,693 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,971,767,623 |
-16,971,767,623 |
-16,971,767,623 |
-16,971,767,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,871,898,654 |
9,311,916,512 |
5,980,784,639 |
6,524,031,950 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,871,898,654 |
9,311,916,512 |
5,980,784,639 |
6,539,597,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-15,565,117 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
201,369,294 |
225,056,915 |
412,900,611 |
201,459,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,700,941 |
225,056,915 |
398,405,579 |
194,419,480 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
133,668,353 |
|
14,495,032 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
7,040,057 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,979,504,081 |
11,126,597,715 |
10,749,678,071 |
9,455,713,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
195,325,427 |
195,325,427 |
195,325,427 |
195,325,427 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
195,325,427 |
195,325,427 |
195,325,427 |
195,325,427 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,355,578,526 |
3,931,265,472 |
3,493,359,295 |
3,876,108,100 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,355,578,526 |
3,931,265,472 |
3,493,359,295 |
3,876,108,100 |
|
- Nguyên giá |
77,243,513,899 |
75,946,416,366 |
75,934,267,457 |
76,679,397,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,887,935,373 |
-72,015,150,894 |
-72,440,908,162 |
-72,803,289,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
277,485,254 |
|
4,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
277,485,254 |
|
4,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,428,600,128 |
6,722,521,562 |
7,060,993,349 |
5,379,779,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,428,600,128 |
1,632,842,626 |
2,825,634,072 |
2,043,039,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
5,089,678,936 |
4,235,359,277 |
3,336,739,861 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,517,149,736 |
65,364,614,771 |
58,887,191,652 |
59,100,928,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,070,626,695 |
70,750,925,282 |
66,314,484,885 |
66,638,208,949 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,914,026,922 |
70,272,989,854 |
66,233,082,612 |
66,570,806,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,151,609,703 |
12,766,473,666 |
11,695,781,124 |
10,823,883,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,738,000 |
24,738,000 |
24,738,000 |
24,738,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,671,926 |
310,920,542 |
471,921,956 |
448,741,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
567,659,436 |
632,796,468 |
624,659,452 |
508,741,750 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,698,450,129 |
11,337,761,582 |
8,127,888,956 |
9,682,754,431 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,198,205,907 |
944,410,275 |
1,032,203,803 |
1,226,254,981 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,000,000,000 |
46,100,197,500 |
46,100,197,500 |
45,700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,844,308,179 |
-1,844,308,179 |
-1,844,308,179 |
-1,844,308,179 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,156,599,773 |
477,935,428 |
81,402,273 |
67,402,273 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,402,273 |
51,402,273 |
81,402,273 |
67,402,273 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,100,197,500 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
426,533,155 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-12,553,476,959 |
-5,386,310,511 |
-7,427,293,233 |
-7,537,280,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-12,553,476,959 |
-5,386,310,511 |
-7,427,293,233 |
-7,537,280,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-7,320,000 |
-7,320,000 |
-7,320,000 |
-7,320,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,321,765,043 |
14,321,765,043 |
14,321,765,043 |
14,321,765,043 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-71,867,922,002 |
-64,700,755,554 |
-66,741,738,276 |
-66,851,725,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,706,812,066 |
7,167,166,448 |
-2,040,982,722 |
-109,987,129 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-64,161,109,936 |
-71,867,922,002 |
-64,700,755,554 |
-66,741,738,276 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,517,149,736 |
65,364,614,771 |
58,887,191,652 |
59,100,928,587 |
|