1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,775,621,251 |
|
13,634,798,379 |
7,499,354,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,775,621,251 |
|
13,634,798,379 |
7,499,354,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,343,116,965 |
|
17,387,599,911 |
6,783,162,421 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,432,504,286 |
|
-3,752,801,532 |
716,191,877 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,328,831 |
|
24,159,309 |
2,706,491 |
|
7. Chi phí tài chính |
370,112,013 |
|
525,339,214 |
545,500,720 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
370,112,013 |
|
525,339,214 |
545,500,720 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,109,773,960 |
|
2,665,326,630 |
1,817,783,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,882,099,712 |
|
-6,919,308,067 |
-1,644,385,911 |
|
12. Thu nhập khác |
76,109,090 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,224,067,173 |
|
205,498,155 |
180,327,596 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,147,958,083 |
|
-205,498,155 |
-180,327,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
734,141,629 |
|
-7,124,806,222 |
-1,824,713,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
530,781,689 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
203,359,940 |
|
-7,124,806,222 |
-1,824,713,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
203,359,940 |
|
-7,124,806,222 |
-1,824,713,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
81 |
|
-2,850 |
-730 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|