Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,775,621
|
5,026,916
|
13,634,798
|
7,499,354
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
5,432,504
|
-3,536,453
|
-3,752,802
|
716,192
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
734,142
|
-6,501,326
|
-7,124,806
|
-1,824,714
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
203,360
|
-6,501,326
|
-7,124,806
|
-1,824,714
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
60,760,974
|
56,473,315
|
46,950,432
|
42,270,927
|
|