MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,270,715,327 87,691,012,810 119,919,853,452 130,931,704,760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,650,309,030 31,927,989,908 33,171,437,863 17,561,592,189
1. Tiền 13,650,309,030 22,827,989,908 33,171,437,863 17,561,592,189
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 9,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,041,842,461 51,907,337,057 77,619,376,845 103,755,058,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,503,687,397 46,648,176,399 73,979,617,232 99,656,496,162
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,832,243,659 1,553,184,183 1,203,584,607 1,941,349,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,705,911,405 3,705,976,475 2,824,662,475 2,669,839,862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -388,487,469 -512,627,167
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,571,496,072 3,298,704,120 8,764,038,744 9,368,599,309
1. Hàng tồn kho 11,571,496,072 3,298,704,120 8,764,038,744 9,501,781,259
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -133,181,950
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,067,764 556,981,725 365,000,000 246,455,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,204,498 365,000,000 90,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,067,764 551,777,227 156,455,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 304,958,154,601 329,024,638,510 323,145,932,582 282,798,135,534
I. Các khoản phải thu dài hạn 267,252,300 267,252,300 336,442,263 894,942,263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 267,252,300 267,252,300 336,442,263 894,942,263
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,546,512,345 217,500,109,133 197,962,641,866 169,812,854,509
1. Tài sản cố định hữu hình 202,522,449,849 217,366,963,306 197,864,806,039 169,749,599,500
- Nguyên giá 260,548,487,792 300,413,959,271 309,856,420,637 311,065,241,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,026,037,943 -83,046,995,965 -111,991,614,598 -141,315,641,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,062,496 133,145,827 97,835,827 63,255,009
- Nguyên giá 147,663,000 280,463,000 280,463,000 280,463,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,600,504 -147,317,173 -182,627,173 -217,207,991
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,780,844,548 102,680,182,662 114,715,886,088 106,075,228,713
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,991,454,806 15,136,477,548 43,910,932,084 32,288,469,398
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,789,389,742 87,543,705,114 70,804,954,004 73,786,759,315
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,137,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,137,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,226,295,408 8,577,094,415 10,130,962,365 6,015,110,049
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,226,295,408 8,577,094,415 10,130,962,365 6,015,110,049
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394,228,869,928 416,715,651,320 443,065,786,034 413,729,840,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 293,511,342,181 305,109,833,648 317,649,609,084 271,875,670,464
I. Nợ ngắn hạn 137,940,388,761 157,281,275,977 187,426,071,363 167,607,332,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,209,908,148 64,340,244,142 82,959,376,736 51,427,602,604
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,170,910,476 40,441,349,393 34,269,152,871 35,746,045,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,327,189,803 1,703,819,202 4,715,051,794 12,284,707,457
4. Phải trả người lao động 8,521,437,472 9,212,347,279 15,529,139,790 13,696,358,334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,394,104,701 7,742,701,932 11,395,141,411 14,635,331,178
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,105,758,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,175,916,577 4,091,010,094 1,862,228,871 1,854,780,296
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,323,200,000 28,413,200,000 33,729,200,000 35,937,200,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 817,721,584 1,336,603,935 1,861,021,290 2,025,307,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,570,953,420 147,828,557,671 130,223,537,721 104,268,337,721
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,814,484,163 147,455,984,163 129,663,834,163 103,708,634,163
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 756,469,257 372,573,508 559,703,558 559,703,558
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,717,527,747 111,605,817,672 125,416,176,950 141,854,169,830
I. Vốn chủ sở hữu 100,717,527,747 111,605,817,672 125,416,176,950 141,854,169,830
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,471,612,284 29,805,445,957 31,860,526,353 34,387,299,362
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,245,915,463 31,800,371,715 43,555,650,597 57,466,870,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,521,183,739 21,312,552,276 26,142,926,633 32,367,337,079
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,724,731,724 10,487,819,439 17,412,723,964 25,099,533,389
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394,228,869,928 416,715,651,320 443,065,786,034 413,729,840,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.