TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,270,715,327 |
87,691,012,810 |
119,919,853,452 |
130,931,704,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,650,309,030 |
31,927,989,908 |
33,171,437,863 |
17,561,592,189 |
|
1. Tiền |
13,650,309,030 |
22,827,989,908 |
33,171,437,863 |
17,561,592,189 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
9,100,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,041,842,461 |
51,907,337,057 |
77,619,376,845 |
103,755,058,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,503,687,397 |
46,648,176,399 |
73,979,617,232 |
99,656,496,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,832,243,659 |
1,553,184,183 |
1,203,584,607 |
1,941,349,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,705,911,405 |
3,705,976,475 |
2,824,662,475 |
2,669,839,862 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-388,487,469 |
-512,627,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,571,496,072 |
3,298,704,120 |
8,764,038,744 |
9,368,599,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,571,496,072 |
3,298,704,120 |
8,764,038,744 |
9,501,781,259 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-133,181,950 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,067,764 |
556,981,725 |
365,000,000 |
246,455,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,204,498 |
365,000,000 |
90,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,067,764 |
551,777,227 |
|
156,455,075 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
304,958,154,601 |
329,024,638,510 |
323,145,932,582 |
282,798,135,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
267,252,300 |
267,252,300 |
336,442,263 |
894,942,263 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
267,252,300 |
267,252,300 |
336,442,263 |
894,942,263 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,546,512,345 |
217,500,109,133 |
197,962,641,866 |
169,812,854,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,522,449,849 |
217,366,963,306 |
197,864,806,039 |
169,749,599,500 |
|
- Nguyên giá |
260,548,487,792 |
300,413,959,271 |
309,856,420,637 |
311,065,241,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,026,037,943 |
-83,046,995,965 |
-111,991,614,598 |
-141,315,641,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,062,496 |
133,145,827 |
97,835,827 |
63,255,009 |
|
- Nguyên giá |
147,663,000 |
280,463,000 |
280,463,000 |
280,463,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,600,504 |
-147,317,173 |
-182,627,173 |
-217,207,991 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
76,780,844,548 |
102,680,182,662 |
114,715,886,088 |
106,075,228,713 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
8,991,454,806 |
15,136,477,548 |
43,910,932,084 |
32,288,469,398 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,789,389,742 |
87,543,705,114 |
70,804,954,004 |
73,786,759,315 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,137,250,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,137,250,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,226,295,408 |
8,577,094,415 |
10,130,962,365 |
6,015,110,049 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,226,295,408 |
8,577,094,415 |
10,130,962,365 |
6,015,110,049 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
394,228,869,928 |
416,715,651,320 |
443,065,786,034 |
413,729,840,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
293,511,342,181 |
305,109,833,648 |
317,649,609,084 |
271,875,670,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,940,388,761 |
157,281,275,977 |
187,426,071,363 |
167,607,332,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,209,908,148 |
64,340,244,142 |
82,959,376,736 |
51,427,602,604 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,170,910,476 |
40,441,349,393 |
34,269,152,871 |
35,746,045,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,327,189,803 |
1,703,819,202 |
4,715,051,794 |
12,284,707,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,521,437,472 |
9,212,347,279 |
15,529,139,790 |
13,696,358,334 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,394,104,701 |
7,742,701,932 |
11,395,141,411 |
14,635,331,178 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,105,758,600 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,175,916,577 |
4,091,010,094 |
1,862,228,871 |
1,854,780,296 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,323,200,000 |
28,413,200,000 |
33,729,200,000 |
35,937,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
817,721,584 |
1,336,603,935 |
1,861,021,290 |
2,025,307,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,570,953,420 |
147,828,557,671 |
130,223,537,721 |
104,268,337,721 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
154,814,484,163 |
147,455,984,163 |
129,663,834,163 |
103,708,634,163 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
756,469,257 |
372,573,508 |
559,703,558 |
559,703,558 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,717,527,747 |
111,605,817,672 |
125,416,176,950 |
141,854,169,830 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,717,527,747 |
111,605,817,672 |
125,416,176,950 |
141,854,169,830 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,471,612,284 |
29,805,445,957 |
31,860,526,353 |
34,387,299,362 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,245,915,463 |
31,800,371,715 |
43,555,650,597 |
57,466,870,468 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,521,183,739 |
21,312,552,276 |
26,142,926,633 |
32,367,337,079 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,724,731,724 |
10,487,819,439 |
17,412,723,964 |
25,099,533,389 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
394,228,869,928 |
416,715,651,320 |
443,065,786,034 |
413,729,840,294 |
|