Thông tin giao dịch
SDV
Công ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dịch vụ SONADEZI thuộc hệ thống tổ chức “Công ty Mẹ – Con” Công ty Phát triển Khu công nghiệp Biên Hòa (Tổ hợp SONADEZI) , được thành lập theo Quyết định ngày 29/06/2005. Ngày 22/04/2011, Công ty chính thức giao dịch đầu tiên trên thị trường UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ quản lý, bảo vệ môi trường; xử lý nước thải tập trung các KCN; xử lý chất thải sinh hoạt...; dịch vụ nhà hàng, phục vụ nhu cầu ăn uống...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 11/08/2022
41
4.5 (12.33%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36.5
-
Giá trần
41.9
-
Giá sàn
31.1
-
Giá mở cửa
41
-
Giá cao nhất
41
-
Giá thấp nhất
41
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
306,807,568
|
405,046,366
|
445,946,824
|
494,362,414
|
|
Giá vốn hàng bán
|
259,889,150
|
348,077,263
|
381,755,233
|
421,410,461
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,918,418
|
56,969,103
|
64,191,591
|
72,951,953
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,407,986
|
-13,157,278
|
-11,771,666
|
-9,688,033
|
|
Lợi nhuận khác
|
989,910
|
49,464
|
13,071
|
264,531
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,644,448
|
22,906,549
|
30,223,105
|
37,265,565
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,170,961
|
21,312,552
|
26,142,927
|
32,367,337
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,170,961
|
21,312,552
|
26,142,927
|
32,367,337
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
89,270,715
|
87,691,013
|
119,919,853
|
130,931,705
|
|
Tổng tài sản
|
394,228,870
|
416,715,651
|
443,065,786
|
413,729,840
|
|
Nợ ngắn hạn
|
137,940,389
|
157,281,276
|
187,426,071
|
167,607,333
|
|
Tổng nợ
|
293,511,342
|
305,109,834
|
317,649,609
|
271,875,670
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
100,717,528
|
111,605,818
|
125,416,177
|
141,854,170
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.