1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,586,019,238 |
79,642,297,310 |
71,524,193,838 |
62,524,652,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
291,339,843 |
|
7,824,122,402 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,294,679,395 |
79,642,297,310 |
63,700,071,436 |
62,524,652,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,236,666,341 |
76,910,128,363 |
59,073,695,598 |
57,049,754,789 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,058,013,054 |
2,732,168,947 |
4,626,375,838 |
5,474,898,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
788,716,818 |
407,262,918 |
392,358,149 |
344,193,028 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,342,844,215 |
3,952,714,294 |
3,805,844,600 |
3,249,957,802 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,090,766,222 |
3,777,054,370 |
3,777,497,395 |
3,242,817,160 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
497,049,394 |
187,101,161 |
280,193,221 |
499,157,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,061,111,448 |
2,504,119,531 |
3,459,493,291 |
2,810,885,401 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,054,275,185 |
-3,504,503,121 |
-2,526,797,125 |
-740,909,129 |
|
12. Thu nhập khác |
8,451,500,628 |
|
|
933,798,000 |
|
13. Chi phí khác |
7,167,371,821 |
5,920,145 |
|
1,143,924,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,284,128,807 |
-5,920,145 |
|
-210,126,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,770,146,378 |
-3,510,423,266 |
-2,526,797,125 |
-951,035,153 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,770,146,378 |
-3,510,423,266 |
-2,526,797,125 |
-951,035,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,770,146,378 |
-3,510,423,266 |
-2,526,797,125 |
-951,035,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-699 |
-316 |
-227 |
-86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|