MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SDP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,852,209,088 221,742,588,932 215,796,130,054 214,184,600,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,441,300,962 1,284,047,795 2,045,849,792 1,680,370,999
1. Tiền 1,441,300,962 1,284,047,795 2,045,849,792 1,680,370,999
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,468,981 59,468,981 59,468,981 37,968,981
1. Chứng khoán kinh doanh 59,468,981 59,468,981 59,468,981 37,868,981
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186,969,729,442 190,572,155,903 189,768,067,404 199,374,456,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,428,895,824 219,494,425,922 214,606,914,042 225,494,190,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,896,266,767 15,337,601,428 15,338,510,519 14,351,759,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,854,798,177 15,950,359,879 19,309,771,259 19,015,635,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,210,231,326 -60,210,231,326 -59,487,128,416 -59,487,128,416
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,088,704,419 27,019,287,675 21,095,207,852 13,065,721,271
1. Hàng tồn kho 40,990,163,076 32,920,746,332 26,996,666,509 18,967,179,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,901,458,657 -5,901,458,657 -5,901,458,657 -5,901,458,657
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,293,005,284 2,807,628,578 2,827,536,025 26,083,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,479,097,668 2,789,539,399 2,802,616,581 7,993,938
2. Thuế GTGT được khấu trừ 813,907,616 18,089,179 24,919,444 18,089,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,063,407,946 19,803,918,110 19,556,928,274 19,309,938,442
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,701,840,304 17,456,633,423 17,211,426,542 16,966,219,661
1. Tài sản cố định hữu hình 17,701,840,304 17,456,633,423 17,211,426,542 16,966,219,661
- Nguyên giá 27,409,732,386 27,409,732,386 27,409,732,386 27,409,732,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,707,892,082 -9,953,098,963 -10,198,305,844 -10,443,512,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 156,840,000 156,840,000 156,840,000 156,840,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,840,000 -156,840,000 -156,840,000 -156,840,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,266,159,000 1,266,159,000 1,266,159,000 1,266,159,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,266,159,000 1,266,159,000 1,266,159,000 1,266,159,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,090,059,781 1,077,559,781 1,077,559,781 1,077,559,781
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,090,059,781 7,077,559,781 2,577,559,781 2,577,559,781
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,000,000,000 -6,000,000,000 -1,500,000,000 -1,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,348,861 3,565,906 1,782,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,348,861 3,565,906 1,782,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246,915,617,034 241,546,507,042 235,353,058,328 233,494,539,337
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 298,887,036,836 293,492,630,291 288,408,451,449 288,761,811,849
I. Nợ ngắn hạn 298,885,536,836 293,491,130,291 288,406,951,449 288,760,311,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 207,679,707,029 207,570,899,044 205,012,671,598 202,693,724,967
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,959,920,038 3,044,420,038 2,960,156,752 2,859,920,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,895,556,453 17,076,559,828 17,690,235,431 18,599,988,023
4. Phải trả người lao động 296,467,558 288,622,991 289,467,379 637,742,415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 283,919,505 281,136,335 257,015,045 294,302,961
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,098,120,764 34,313,054,619 34,340,033,461 35,534,379,833
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,589,027,845 29,853,419,792 26,816,054,139 27,104,735,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,082,817,644 1,063,017,644 1,041,317,644 1,035,517,644
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -51,971,419,802 -51,946,123,249 -53,055,393,121 -55,267,272,512
I. Vốn chủ sở hữu -51,971,419,802 -51,946,123,249 -53,055,393,121 -55,267,272,512
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,538,854 213,538,854 213,538,854 213,538,854
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -198,998,647,710 -198,973,351,157 -200,082,621,029 -202,294,500,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -196,179,645,604 -196,179,645,604 -196,179,645,604 -196,179,645,604
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,819,002,106 -2,793,705,553 -3,902,975,425 -6,114,854,816
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246,915,617,034 241,546,507,042 235,353,058,328 233,494,539,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.