TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
321,500,966,317 |
312,046,619,208 |
299,234,160,773 |
297,799,229,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,618,635,270 |
1,124,243,805 |
690,104,785 |
1,217,964,546 |
|
1. Tiền |
1,618,635,270 |
1,124,243,805 |
690,104,785 |
1,217,964,546 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
961,860,990 |
1,049,395,090 |
3,182,155,590 |
3,171,775,390 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,427,668,981 |
3,427,668,981 |
3,427,668,981 |
3,427,668,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,465,807,991 |
-2,378,273,891 |
-2,045,513,391 |
-2,055,893,591 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
250,516,366,915 |
241,940,797,157 |
241,244,118,578 |
234,453,754,720 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
255,905,098,487 |
251,257,619,364 |
247,546,494,859 |
240,616,451,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,267,371,545 |
9,949,014,145 |
12,949,014,145 |
12,949,014,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,845,292,864 |
12,778,732,309 |
12,793,178,235 |
12,932,857,850 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,501,395,981 |
-32,044,568,661 |
-32,044,568,661 |
-32,044,568,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,288,789,074 |
66,434,768,278 |
52,465,906,504 |
56,518,093,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,190,247,731 |
72,336,226,935 |
58,367,365,161 |
62,419,552,436 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,115,314,068 |
1,497,414,878 |
1,651,875,316 |
2,437,640,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
896,147,808 |
1,479,325,699 |
1,633,786,137 |
2,139,131,551 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
219,166,260 |
18,089,179 |
18,089,179 |
298,509,280 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,338,927,497 |
53,087,567,411 |
47,027,324,145 |
46,335,335,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,969,407,402 |
21,718,047,316 |
21,431,467,918 |
20,742,535,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,969,407,402 |
21,718,047,316 |
21,431,467,918 |
20,742,535,706 |
|
- Nguyên giá |
36,283,053,791 |
30,719,533,653 |
30,719,533,653 |
29,948,244,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,313,646,389 |
-9,001,486,337 |
-9,288,065,735 |
-9,205,708,806 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,840,000 |
-156,840,000 |
-156,840,000 |
-156,840,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
20,898,229,995 |
20,898,229,995 |
20,898,229,995 |
20,898,229,995 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,963,349,519 |
2,963,349,519 |
2,963,349,519 |
2,963,349,519 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,507,940,581 |
7,507,940,581 |
1,722,559,781 |
1,722,559,781 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,507,940,581 |
13,507,940,581 |
7,722,559,781 |
7,722,559,781 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11,716,932 |
8,660,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11,716,932 |
8,660,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
376,839,893,814 |
365,134,186,619 |
346,261,484,918 |
344,134,564,608 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
336,672,347,666 |
326,790,415,026 |
326,717,687,198 |
325,602,913,818 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
337,004,947,666 |
326,788,915,026 |
326,716,187,198 |
325,601,413,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
218,747,366,364 |
215,704,525,922 |
215,108,550,510 |
215,407,224,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,731,998,184 |
7,778,655,376 |
8,311,293,030 |
7,963,355,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,123,391,003 |
19,781,099,495 |
19,558,413,551 |
19,293,265,774 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,650,326,398 |
329,582,889 |
482,979,283 |
480,048,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,050,009,259 |
4,339,727,252 |
5,236,726,107 |
5,643,883,423 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
244,544,303 |
244,402,883 |
219,922,883 |
219,922,883 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,533,489,485 |
27,166,278,830 |
22,440,393,731 |
26,243,076,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,622,938,851 |
50,147,358,560 |
54,079,640,459 |
49,074,668,544 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,300,883,819 |
1,297,283,819 |
1,278,267,644 |
1,275,967,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
-332,600,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
-334,100,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,167,546,148 |
38,343,771,593 |
19,543,797,720 |
18,531,650,790 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,167,546,148 |
38,343,771,593 |
19,543,797,720 |
18,531,650,790 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-106,859,681,760 |
-108,683,456,315 |
-127,483,430,188 |
-128,495,577,118 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,288,182,081 |
-9,111,956,636 |
-4,810,349,540 |
-5,822,496,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-99,571,499,679 |
-99,571,499,679 |
-122,673,080,648 |
-122,673,080,648 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
376,839,893,814 |
365,134,186,619 |
346,261,484,918 |
344,134,564,608 |
|