MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SDP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,500,966,317 312,046,619,208 299,234,160,773 297,799,229,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,618,635,270 1,124,243,805 690,104,785 1,217,964,546
1. Tiền 1,618,635,270 1,124,243,805 690,104,785 1,217,964,546
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 961,860,990 1,049,395,090 3,182,155,590 3,171,775,390
1. Chứng khoán kinh doanh 3,427,668,981 3,427,668,981 3,427,668,981 3,427,668,981
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,465,807,991 -2,378,273,891 -2,045,513,391 -2,055,893,591
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,800,000,000 1,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 250,516,366,915 241,940,797,157 241,244,118,578 234,453,754,720
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 255,905,098,487 251,257,619,364 247,546,494,859 240,616,451,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,267,371,545 9,949,014,145 12,949,014,145 12,949,014,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,845,292,864 12,778,732,309 12,793,178,235 12,932,857,850
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,501,395,981 -32,044,568,661 -32,044,568,661 -32,044,568,661
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,288,789,074 66,434,768,278 52,465,906,504 56,518,093,779
1. Hàng tồn kho 73,190,247,731 72,336,226,935 58,367,365,161 62,419,552,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,901,458,657 -5,901,458,657 -5,901,458,657 -5,901,458,657
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,115,314,068 1,497,414,878 1,651,875,316 2,437,640,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 896,147,808 1,479,325,699 1,633,786,137 2,139,131,551
2. Thuế GTGT được khấu trừ 219,166,260 18,089,179 18,089,179 298,509,280
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,338,927,497 53,087,567,411 47,027,324,145 46,335,335,342
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,969,407,402 21,718,047,316 21,431,467,918 20,742,535,706
1. Tài sản cố định hữu hình 23,969,407,402 21,718,047,316 21,431,467,918 20,742,535,706
- Nguyên giá 36,283,053,791 30,719,533,653 30,719,533,653 29,948,244,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,313,646,389 -9,001,486,337 -9,288,065,735 -9,205,708,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 156,840,000 156,840,000 156,840,000 156,840,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,840,000 -156,840,000 -156,840,000 -156,840,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,861,579,514 23,861,579,514 23,861,579,514 23,861,579,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 20,898,229,995 20,898,229,995 20,898,229,995 20,898,229,995
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,963,349,519 2,963,349,519 2,963,349,519 2,963,349,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,507,940,581 7,507,940,581 1,722,559,781 1,722,559,781
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,507,940,581 13,507,940,581 7,722,559,781 7,722,559,781
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,716,932 8,660,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,716,932 8,660,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 376,839,893,814 365,134,186,619 346,261,484,918 344,134,564,608
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 336,672,347,666 326,790,415,026 326,717,687,198 325,602,913,818
I. Nợ ngắn hạn 337,004,947,666 326,788,915,026 326,716,187,198 325,601,413,818
1. Phải trả người bán ngắn hạn 218,747,366,364 215,704,525,922 215,108,550,510 215,407,224,463
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,731,998,184 7,778,655,376 8,311,293,030 7,963,355,530
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,123,391,003 19,781,099,495 19,558,413,551 19,293,265,774
4. Phải trả người lao động 1,650,326,398 329,582,889 482,979,283 480,048,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,050,009,259 4,339,727,252 5,236,726,107 5,643,883,423
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 244,544,303 244,402,883 219,922,883 219,922,883
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,533,489,485 27,166,278,830 22,440,393,731 26,243,076,774
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,622,938,851 50,147,358,560 54,079,640,459 49,074,668,544
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,300,883,819 1,297,283,819 1,278,267,644 1,275,967,644
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn -332,600,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn -334,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,167,546,148 38,343,771,593 19,543,797,720 18,531,650,790
I. Vốn chủ sở hữu 40,167,546,148 38,343,771,593 19,543,797,720 18,531,650,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,538,854 213,538,854 213,538,854 213,538,854
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -106,859,681,760 -108,683,456,315 -127,483,430,188 -128,495,577,118
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,288,182,081 -9,111,956,636 -4,810,349,540 -5,822,496,470
- LNST chưa phân phối kỳ này -99,571,499,679 -99,571,499,679 -122,673,080,648 -122,673,080,648
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 376,839,893,814 365,134,186,619 346,261,484,918 344,134,564,608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.