TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
374,650,297,657 |
361,035,828,979 |
333,669,303,209 |
321,500,966,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,260,309,237 |
1,568,509,408 |
776,046,448 |
1,618,635,270 |
|
1. Tiền |
4,260,309,237 |
1,568,509,408 |
776,046,448 |
1,618,635,270 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,335,172,390 |
1,356,273,990 |
964,460,490 |
961,860,990 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,449,268,981 |
3,449,268,981 |
3,449,268,981 |
3,427,668,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,114,096,591 |
-2,092,994,991 |
-2,484,808,491 |
-2,465,807,991 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
271,736,756,084 |
259,602,734,448 |
254,631,317,355 |
250,516,366,915 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
277,322,229,643 |
266,704,004,906 |
260,831,175,198 |
255,905,098,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,842,771,545 |
9,373,467,714 |
10,356,371,545 |
10,267,371,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,832,475,659 |
12,907,436,809 |
12,825,945,593 |
12,845,292,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,260,720,763 |
-29,382,174,981 |
-29,382,174,981 |
-28,501,395,981 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,588,634,763 |
95,366,708,241 |
74,094,068,370 |
67,288,789,074 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,490,093,420 |
101,268,166,898 |
79,995,527,027 |
73,190,247,731 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,729,425,183 |
3,141,602,892 |
3,203,410,546 |
1,115,314,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,711,336,004 |
3,114,758,567 |
3,185,321,367 |
896,147,808 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,089,179 |
26,844,325 |
18,089,179 |
219,166,260 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,105,316,343 |
67,709,950,183 |
55,704,481,415 |
55,338,927,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,555,796,248 |
25,160,430,088 |
24,334,961,320 |
23,969,407,402 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,548,559,574 |
25,160,430,080 |
24,334,961,320 |
23,969,407,402 |
|
- Nguyên giá |
37,677,482,094 |
37,065,939,237 |
36,283,053,791 |
36,283,053,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,128,922,520 |
-11,905,509,157 |
-11,948,092,471 |
-12,313,646,389 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,236,674 |
08 |
|
|
|
- Nguyên giá |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,603,326 |
-156,839,992 |
-156,840,000 |
-156,840,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
20,898,229,995 |
20,898,229,995 |
20,898,229,995 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,861,579,514 |
2,963,349,519 |
2,963,349,519 |
2,963,349,519 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,687,940,581 |
18,687,940,581 |
7,507,940,581 |
7,507,940,581 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,507,940,581 |
13,507,940,581 |
13,507,940,581 |
13,507,940,581 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,180,000,000 |
11,180,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
442,755,614,000 |
428,745,779,162 |
389,373,784,624 |
376,839,893,814 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
392,196,531,174 |
383,534,857,492 |
347,030,348,188 |
336,672,347,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
391,381,215,174 |
383,533,357,492 |
347,028,848,188 |
337,004,947,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,339,721,120 |
234,323,718,831 |
222,556,115,753 |
218,747,366,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,186,799,376 |
8,731,998,184 |
8,731,998,184 |
8,731,998,184 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,347,221,305 |
18,202,230,397 |
19,046,510,694 |
19,123,391,003 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,563,771,165 |
1,565,553,825 |
1,522,757,757 |
1,650,326,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,658,008,398 |
24,259,363,481 |
10,525,794,448 |
4,050,009,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
244,544,303 |
249,468,373 |
225,147,748 |
244,544,303 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,007,538,389 |
21,652,712,814 |
27,745,297,915 |
27,533,489,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,714,777,299 |
73,236,377,768 |
55,372,041,870 |
55,622,938,851 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,318,833,819 |
1,311,933,819 |
1,303,183,819 |
1,300,883,819 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
815,316,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
-332,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
813,816,000 |
|
|
-334,100,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,559,082,826 |
45,210,921,670 |
42,343,436,436 |
40,167,546,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,559,082,826 |
45,210,921,670 |
42,343,436,436 |
40,167,546,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-96,468,145,082 |
-101,816,306,238 |
-104,683,791,472 |
-106,859,681,760 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-28,275,762,508 |
-2,244,806,559 |
-5,112,291,793 |
-7,288,182,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-68,192,382,574 |
-99,571,499,679 |
-99,571,499,679 |
-99,571,499,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
442,755,614,000 |
428,745,779,162 |
389,373,784,624 |
376,839,893,814 |
|