MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SDP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 374,650,297,657 361,035,828,979 333,669,303,209 321,500,966,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,260,309,237 1,568,509,408 776,046,448 1,618,635,270
1. Tiền 4,260,309,237 1,568,509,408 776,046,448 1,618,635,270
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,335,172,390 1,356,273,990 964,460,490 961,860,990
1. Chứng khoán kinh doanh 3,449,268,981 3,449,268,981 3,449,268,981 3,427,668,981
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,114,096,591 -2,092,994,991 -2,484,808,491 -2,465,807,991
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 271,736,756,084 259,602,734,448 254,631,317,355 250,516,366,915
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 277,322,229,643 266,704,004,906 260,831,175,198 255,905,098,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,842,771,545 9,373,467,714 10,356,371,545 10,267,371,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,832,475,659 12,907,436,809 12,825,945,593 12,845,292,864
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,260,720,763 -29,382,174,981 -29,382,174,981 -28,501,395,981
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,588,634,763 95,366,708,241 74,094,068,370 67,288,789,074
1. Hàng tồn kho 100,490,093,420 101,268,166,898 79,995,527,027 73,190,247,731
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,901,458,657 -5,901,458,657 -5,901,458,657 -5,901,458,657
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,729,425,183 3,141,602,892 3,203,410,546 1,115,314,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,711,336,004 3,114,758,567 3,185,321,367 896,147,808
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,089,179 26,844,325 18,089,179 219,166,260
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,105,316,343 67,709,950,183 55,704,481,415 55,338,927,497
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,555,796,248 25,160,430,088 24,334,961,320 23,969,407,402
1. Tài sản cố định hữu hình 25,548,559,574 25,160,430,080 24,334,961,320 23,969,407,402
- Nguyên giá 37,677,482,094 37,065,939,237 36,283,053,791 36,283,053,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,128,922,520 -11,905,509,157 -11,948,092,471 -12,313,646,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,236,674 08
- Nguyên giá 156,840,000 156,840,000 156,840,000 156,840,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,603,326 -156,839,992 -156,840,000 -156,840,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,861,579,514 23,861,579,514 23,861,579,514 23,861,579,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 20,898,229,995 20,898,229,995 20,898,229,995
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,861,579,514 2,963,349,519 2,963,349,519 2,963,349,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,687,940,581 18,687,940,581 7,507,940,581 7,507,940,581
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,507,940,581 13,507,940,581 13,507,940,581 13,507,940,581
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,180,000,000 11,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442,755,614,000 428,745,779,162 389,373,784,624 376,839,893,814
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 392,196,531,174 383,534,857,492 347,030,348,188 336,672,347,666
I. Nợ ngắn hạn 391,381,215,174 383,533,357,492 347,028,848,188 337,004,947,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,339,721,120 234,323,718,831 222,556,115,753 218,747,366,364
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,186,799,376 8,731,998,184 8,731,998,184 8,731,998,184
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,347,221,305 18,202,230,397 19,046,510,694 19,123,391,003
4. Phải trả người lao động 2,563,771,165 1,565,553,825 1,522,757,757 1,650,326,398
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,658,008,398 24,259,363,481 10,525,794,448 4,050,009,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 244,544,303 249,468,373 225,147,748 244,544,303
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,007,538,389 21,652,712,814 27,745,297,915 27,533,489,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,714,777,299 73,236,377,768 55,372,041,870 55,622,938,851
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,318,833,819 1,311,933,819 1,303,183,819 1,300,883,819
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 815,316,000 1,500,000 1,500,000 -332,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 813,816,000 -334,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,559,082,826 45,210,921,670 42,343,436,436 40,167,546,148
I. Vốn chủ sở hữu 50,559,082,826 45,210,921,670 42,343,436,436 40,167,546,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,538,854 213,538,854 213,538,854 213,538,854
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -96,468,145,082 -101,816,306,238 -104,683,791,472 -106,859,681,760
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,275,762,508 -2,244,806,559 -5,112,291,793 -7,288,182,081
- LNST chưa phân phối kỳ này -68,192,382,574 -99,571,499,679 -99,571,499,679 -99,571,499,679
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442,755,614,000 428,745,779,162 389,373,784,624 376,839,893,814
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.