1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,611,030,028 |
29,399,173,595 |
29,629,951,788 |
29,750,419,787 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,540,914,723 |
1,593,438,151 |
1,294,579,126 |
1,426,205,592 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,070,115,305 |
27,805,735,444 |
28,335,372,662 |
28,324,214,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,994,114,238 |
19,877,775,110 |
21,446,313,183 |
20,695,016,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,076,001,067 |
7,927,960,334 |
6,889,059,479 |
7,629,197,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,171,532 |
10,796,042 |
18,955,066 |
10,212,649,662 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,045,450,212 |
1,228,357,769 |
1,094,628,506 |
1,424,470,032 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
386,148,662 |
370,252,088 |
336,485,126 |
293,136,456 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,483,129,133 |
1,936,864,742 |
873,147,934 |
2,439,036,224 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,198,637,623 |
2,606,102,375 |
3,075,867,523 |
3,008,791,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,351,955,631 |
2,167,431,490 |
1,864,370,582 |
10,969,549,293 |
|
12. Thu nhập khác |
831,536,944 |
1,238,747,029 |
809,186,305 |
1,434,260,728 |
|
13. Chi phí khác |
759,152,890 |
735,557,219 |
249,255,886 |
-826,714,526 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,384,054 |
503,189,810 |
559,930,419 |
2,260,975,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,424,339,685 |
2,670,621,300 |
2,424,301,001 |
13,230,524,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
484,867,937 |
520,013,275 |
484,860,200 |
2,931,397,789 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
82,685,185 |
|
-222,685,185 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,939,471,748 |
2,067,922,840 |
1,939,440,801 |
10,521,811,943 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,939,471,748 |
2,067,922,840 |
1,939,440,801 |
10,521,811,943 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,048 |
1,117 |
524 |
2,841 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|