MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,611,030,028 29,399,173,595 29,629,951,788 29,750,419,787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,540,914,723 1,593,438,151 1,294,579,126 1,426,205,592
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,070,115,305 27,805,735,444 28,335,372,662 28,324,214,195
4. Giá vốn hàng bán 17,994,114,238 19,877,775,110 21,446,313,183 20,695,016,770
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,076,001,067 7,927,960,334 6,889,059,479 7,629,197,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,171,532 10,796,042 18,955,066 10,212,649,662
7. Chi phí tài chính 1,045,450,212 1,228,357,769 1,094,628,506 1,424,470,032
- Trong đó: Chi phí lãi vay 386,148,662 370,252,088 336,485,126 293,136,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,483,129,133 1,936,864,742 873,147,934 2,439,036,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,198,637,623 2,606,102,375 3,075,867,523 3,008,791,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,351,955,631 2,167,431,490 1,864,370,582 10,969,549,293
12. Thu nhập khác 831,536,944 1,238,747,029 809,186,305 1,434,260,728
13. Chi phí khác 759,152,890 735,557,219 249,255,886 -826,714,526
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 72,384,054 503,189,810 559,930,419 2,260,975,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,424,339,685 2,670,621,300 2,424,301,001 13,230,524,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 484,867,937 520,013,275 484,860,200 2,931,397,789
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 82,685,185 -222,685,185
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,939,471,748 2,067,922,840 1,939,440,801 10,521,811,943
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,939,471,748 2,067,922,840 1,939,440,801 10,521,811,943
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,048 1,117 524 2,841
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.