TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,261,578,244 |
51,467,309,375 |
50,958,301,562 |
53,599,117,037 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,530,711,183 |
1,470,175,518 |
5,829,066,110 |
3,307,439,369 |
|
1. Tiền |
4,530,711,183 |
1,470,175,518 |
5,829,066,110 |
3,307,439,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,801,732,259 |
29,554,047,753 |
28,331,699,265 |
31,375,073,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,811,042,714 |
30,660,200,644 |
25,532,655,114 |
29,842,768,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,378,360 |
408,691,148 |
2,074,852,928 |
427,388,268 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,257,467,884 |
813,312,660 |
3,008,349,008 |
3,389,074,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,328,156,699 |
-2,328,156,699 |
-2,284,157,785 |
-2,284,157,785 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,929,134,802 |
18,443,086,104 |
14,797,536,187 |
16,916,604,004 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,265,098,066 |
18,779,049,368 |
15,133,499,451 |
17,252,567,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,231,638,138 |
15,381,998,504 |
13,505,485,301 |
12,895,589,278 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,527,638,118 |
2,370,190,640 |
875,300,000 |
916,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
1,721,638,118 |
1,549,790,640 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
806,000,000 |
820,400,000 |
875,300,000 |
916,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,617,719,831 |
7,942,807,864 |
7,283,019,021 |
6,632,222,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,617,719,831 |
7,942,807,864 |
7,283,019,021 |
6,632,222,998 |
|
- Nguyên giá |
29,702,035,374 |
29,702,035,374 |
29,702,035,374 |
29,702,035,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,084,315,543 |
-21,759,227,510 |
-22,419,016,353 |
-23,069,812,376 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,280,189 |
50,000,000 |
328,166,280 |
328,166,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,280,189 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
50,000,000 |
50,000,000 |
328,166,280 |
328,166,280 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
70,493,216,382 |
66,849,307,879 |
64,463,786,863 |
66,494,706,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,512,399,087 |
31,451,163,038 |
28,704,515,013 |
29,730,407,908 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,173,885,209 |
29,284,496,638 |
28,087,639,253 |
29,113,532,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,676,081,612 |
10,412,801,937 |
9,129,410,999 |
12,791,529,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,301,914 |
6,139,118 |
231,647,352 |
8,614,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
848,356,095 |
918,998,510 |
1,264,272,669 |
1,425,366,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,882,429,839 |
5,299,467,076 |
4,923,648,204 |
3,564,097,102 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,056,524,000 |
8,972,811,000 |
6,676,091,168 |
5,287,284,299 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
787,314,645 |
189,043,511 |
129,353,081 |
175,288,070 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,220,864,433 |
2,821,732,815 |
4,199,168,422 |
4,677,464,905 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
691,012,671 |
663,502,671 |
1,534,047,358 |
1,183,887,358 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,338,513,878 |
2,166,666,400 |
616,875,760 |
616,875,760 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
1,721,638,118 |
1,549,790,640 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
616,875,760 |
616,875,760 |
616,875,760 |
616,875,760 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,980,817,295 |
35,398,144,841 |
35,759,271,850 |
36,764,298,407 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,980,817,295 |
35,398,144,841 |
35,759,271,850 |
36,764,298,407 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,169,856,192 |
11,169,856,192 |
12,304,793,432 |
12,304,793,432 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,110,581,103 |
7,527,908,649 |
6,754,098,418 |
7,759,124,975 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,325,869,026 |
5,743,196,572 |
4,969,386,341 |
2,219,600,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,784,712,077 |
1,784,712,077 |
1,784,712,077 |
5,539,524,018 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
70,493,216,382 |
66,849,307,879 |
64,463,786,863 |
66,494,706,315 |
|