TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,744,935,999 |
51,480,635,153 |
58,632,002,361 |
54,261,578,244 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,940,005,366 |
1,970,484,479 |
3,499,121,734 |
4,530,711,183 |
|
1. Tiền |
1,940,005,366 |
1,970,484,479 |
3,499,121,734 |
4,530,711,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,543,319,671 |
26,605,710,466 |
32,583,472,233 |
29,801,732,259 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,996,756,577 |
26,890,019,419 |
30,350,753,296 |
27,811,042,714 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
418,094,400 |
417,125,740 |
114,500,000 |
61,378,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,522,604,098 |
1,626,722,006 |
4,446,375,636 |
4,257,467,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,394,135,404 |
-2,328,156,699 |
-2,328,156,699 |
-2,328,156,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,261,610,962 |
16,904,440,208 |
16,549,408,394 |
17,929,134,802 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,597,574,226 |
17,240,403,472 |
16,885,371,658 |
18,265,098,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,319,338,769 |
17,156,148,990 |
16,874,975,636 |
16,231,638,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,201,122,857 |
1,948,600,454 |
2,295,849,639 |
2,527,638,118 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
1,403,552,857 |
1,151,030,454 |
1,471,279,639 |
1,721,638,118 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
797,570,000 |
797,570,000 |
824,570,000 |
806,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,293,043,073 |
9,895,134,017 |
9,292,631,793 |
8,617,719,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,293,043,073 |
9,895,134,017 |
9,292,631,793 |
8,617,719,831 |
|
- Nguyên giá |
29,396,416,874 |
29,661,416,874 |
29,702,035,374 |
29,702,035,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,103,373,801 |
-19,766,282,857 |
-20,409,403,581 |
-21,084,315,543 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
806,172,839 |
293,414,519 |
267,494,204 |
67,280,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
236,572,839 |
69,120,819 |
43,200,504 |
17,280,189 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
569,600,000 |
224,293,700 |
224,293,700 |
50,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
71,064,274,768 |
68,636,784,143 |
75,506,977,997 |
70,493,216,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,389,865,799 |
35,159,277,875 |
40,649,632,557 |
36,512,399,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,369,437,182 |
33,391,371,661 |
38,561,477,158 |
34,173,885,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,799,008,768 |
11,961,253,431 |
12,761,536,538 |
9,676,081,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,724,086 |
641,511,530 |
1,198,148 |
11,301,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
869,120,308 |
502,900,757 |
1,684,043,805 |
848,356,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,693,602,260 |
4,380,695,574 |
3,622,364,665 |
3,882,429,839 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,881,227,784 |
8,695,365,647 |
4,077,823,764 |
5,056,524,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,702,873 |
36,494,057 |
528,823,747 |
787,314,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,784,423,399 |
5,569,506,070 |
15,159,313,820 |
13,220,864,433 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
261,627,704 |
1,603,644,595 |
726,372,671 |
691,012,671 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,020,428,617 |
1,767,906,214 |
2,088,155,399 |
2,338,513,878 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
1,403,552,857 |
1,151,030,454 |
1,471,279,639 |
1,721,638,118 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
616,875,760 |
616,875,760 |
616,875,760 |
616,875,760 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,674,408,969 |
33,477,506,268 |
34,857,345,440 |
33,980,817,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,674,408,969 |
33,477,506,268 |
34,857,345,440 |
33,980,817,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,150,731,178 |
11,174,883,431 |
11,169,856,192 |
11,169,856,192 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,823,297,791 |
5,602,242,837 |
6,987,109,248 |
6,110,581,103 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,713,706,495 |
4,492,651,541 |
2,621,426,571 |
4,325,869,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,109,591,296 |
1,109,591,296 |
4,365,682,677 |
1,784,712,077 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
71,064,274,768 |
68,636,784,143 |
75,506,977,997 |
70,493,216,382 |
|