TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,593,901,603 |
30,485,409,687 |
41,996,960,429 |
50,629,340,075 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,192,138,827 |
1,731,482,947 |
10,633,327,449 |
6,203,260,003 |
|
1. Tiền |
3,292,138,827 |
1,731,482,947 |
1,733,327,449 |
4,203,260,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
900,000,000 |
|
8,900,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,606,767,490 |
18,722,626,262 |
19,059,174,524 |
23,421,891,168 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,451,477,061 |
16,059,457,734 |
14,380,464,951 |
19,085,527,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
93,708,750 |
45,456,607 |
889,000,075 |
22,265,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,263,825,084 |
6,577,285,770 |
7,168,640,113 |
8,030,892,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,202,243,405 |
-3,959,573,849 |
-3,378,930,615 |
-3,716,793,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,693,504,571 |
9,986,601,102 |
12,183,986,957 |
14,988,792,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,693,504,571 |
10,123,576,599 |
12,284,475,081 |
15,242,598,425 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-136,975,497 |
-100,488,124 |
-253,805,889 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,490,715 |
44,699,376 |
120,471,499 |
315,396,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,475,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
35,820,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
72,015,715 |
44,699,376 |
120,471,499 |
279,575,563 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,801,676,850 |
11,517,950,772 |
11,508,137,868 |
11,204,282,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,447,360,700 |
6,163,634,622 |
5,852,137,351 |
5,451,351,915 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,034,832,646 |
5,730,206,568 |
5,374,798,297 |
5,451,351,915 |
|
- Nguyên giá |
17,044,024,942 |
18,055,948,941 |
17,807,966,805 |
19,413,777,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,009,192,296 |
-12,325,742,373 |
-12,433,168,509 |
-13,962,426,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
412,528,054 |
433,428,054 |
477,339,054 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
335,316,150 |
335,316,150 |
637,000,517 |
733,930,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
301,684,367 |
398,614,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,395,578,453 |
42,003,360,459 |
53,505,098,297 |
61,833,622,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,579,918,103 |
16,611,229,121 |
26,580,487,545 |
33,619,467,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,174,544,796 |
16,264,353,361 |
26,183,611,785 |
32,952,592,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,238,263,861 |
6,504,253,866 |
6,565,020,735 |
10,774,614,982 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,985,519 |
69,130,715 |
9,858,695 |
118,820,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
849,233,251 |
1,280,465,852 |
1,152,932,613 |
629,413,466 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,089,234,591 |
3,190,923,865 |
3,582,120,768 |
3,843,122,559 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,186,056,875 |
1,668,847,872 |
1,222,654,193 |
4,264,489,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
405,373,307 |
346,875,760 |
396,875,760 |
666,875,760 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
346,875,760 |
346,875,760 |
396,875,760 |
516,875,760 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
150,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,815,660,351 |
25,392,131,338 |
26,924,610,752 |
28,214,154,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,815,660,351 |
25,392,131,338 |
26,924,610,752 |
28,214,154,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,709,856,523 |
3,434,620,723 |
4,801,192,205 |
7,754,816,087 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
711,381,823 |
1,073,763,923 |
1,408,493,718 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,559,148,750 |
3,686,091,337 |
3,182,539,676 |
3,758,958,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,395,578,453 |
42,003,360,459 |
53,505,098,297 |
61,833,622,520 |
|