1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
370,396,053,759 |
355,872,521,552 |
110,125,594,832 |
3,286,418,804,045 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
370,396,053,759 |
355,872,521,552 |
110,125,594,832 |
3,286,418,804,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
295,054,583,406 |
450,754,615,158 |
85,250,358,940 |
2,932,862,789,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,341,470,353 |
-94,882,093,606 |
24,875,235,892 |
353,556,014,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,465,252,927 |
61,229,743,461 |
716,652,252,074 |
57,554,642,117 |
|
7. Chi phí tài chính |
157,982,310,213 |
70,254,566,453 |
67,578,469,489 |
97,289,180,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
157,817,953,869 |
69,738,568,852 |
67,578,363,375 |
97,289,074,860 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
212,280,949,520 |
294,289,223,135 |
222,444,982,114 |
219,759,706,440 |
|
9. Chi phí bán hàng |
521,490,410 |
20,260,805,161 |
1,548,303,188 |
106,636,357,196 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,033,042,156 |
42,240,073,363 |
44,955,432,709 |
77,363,532,106 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,550,830,021 |
127,881,428,013 |
849,890,264,694 |
349,581,292,584 |
|
12. Thu nhập khác |
8,737,324,557 |
1,488,630,229 |
866,778,533 |
2,616,873,731 |
|
13. Chi phí khác |
15,776,894,586 |
423,058,402 |
1,037,166,270 |
-88,521 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,039,570,029 |
1,065,571,827 |
-170,387,737 |
2,616,962,252 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,511,259,992 |
128,946,999,840 |
849,719,876,957 |
352,198,254,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,868,414,010 |
51,658,453,294 |
23,848,651,903 |
261,422,055,263 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
26,992,650 |
21,186,718 |
|
4,779,791,243 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
89,615,853,332 |
77,267,359,828 |
825,871,225,054 |
85,996,408,330 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
142,649,128,931 |
133,270,393,882 |
831,781,097,780 |
88,049,625,131 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-53,033,275,599 |
-56,003,034,054 |
-5,909,872,726 |
-2,053,216,801 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,189 |
1,111 |
6,932 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,189 |
1,111 |
6,932 |
|
|