MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 370,396,053,759 355,872,521,552 110,125,594,832 3,286,418,804,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 370,396,053,759 355,872,521,552 110,125,594,832 3,286,418,804,045
4. Giá vốn hàng bán 295,054,583,406 450,754,615,158 85,250,358,940 2,932,862,789,741
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,341,470,353 -94,882,093,606 24,875,235,892 353,556,014,304
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,465,252,927 61,229,743,461 716,652,252,074 57,554,642,117
7. Chi phí tài chính 157,982,310,213 70,254,566,453 67,578,469,489 97,289,180,975
- Trong đó: Chi phí lãi vay 157,817,953,869 69,738,568,852 67,578,363,375 97,289,074,860
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 212,280,949,520 294,289,223,135 222,444,982,114 219,759,706,440
9. Chi phí bán hàng 521,490,410 20,260,805,161 1,548,303,188 106,636,357,196
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,033,042,156 42,240,073,363 44,955,432,709 77,363,532,106
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 99,550,830,021 127,881,428,013 849,890,264,694 349,581,292,584
12. Thu nhập khác 8,737,324,557 1,488,630,229 866,778,533 2,616,873,731
13. Chi phí khác 15,776,894,586 423,058,402 1,037,166,270 -88,521
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,039,570,029 1,065,571,827 -170,387,737 2,616,962,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 92,511,259,992 128,946,999,840 849,719,876,957 352,198,254,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,868,414,010 51,658,453,294 23,848,651,903 261,422,055,263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26,992,650 21,186,718 4,779,791,243
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 89,615,853,332 77,267,359,828 825,871,225,054 85,996,408,330
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 142,649,128,931 133,270,393,882 831,781,097,780 88,049,625,131
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -53,033,275,599 -56,003,034,054 -5,909,872,726 -2,053,216,801
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,189 1,111 6,932
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,189 1,111 6,932
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.