TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,701,285,836,424 |
10,937,693,593,049 |
7,505,803,827,993 |
8,979,916,531,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
190,822,518,575 |
282,404,841,930 |
173,106,467,324 |
272,133,999,650 |
|
1. Tiền |
173,522,518,575 |
265,104,841,930 |
155,806,467,324 |
254,833,999,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,300,000,000 |
17,300,000,000 |
17,300,000,000 |
17,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,669,008,650,613 |
3,951,132,445,181 |
2,588,326,081,296 |
4,821,271,496,246 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
353,250,241,616 |
542,777,928,973 |
621,856,705,369 |
719,119,602,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
756,408,358,582 |
730,403,358,880 |
550,119,575,216 |
856,201,453,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,360,000,000,000 |
1,620,000,000,000 |
1,120,000,000,000 |
1,295,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
211,223,731,039 |
1,069,824,837,952 |
308,223,481,335 |
1,962,824,121,670 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,873,680,624 |
-11,873,680,624 |
-11,873,680,624 |
-11,873,680,624 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,943,060,616,938 |
5,947,057,598,130 |
2,489,909,333,114 |
2,381,767,840,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,954,792,265,206 |
5,949,699,106,253 |
2,516,342,867,637 |
2,408,201,375,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,731,648,268 |
-2,641,508,123 |
-26,433,534,523 |
-26,433,534,523 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,898,394,050,298 |
757,098,707,808 |
2,254,461,946,259 |
1,504,743,194,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
512,478,088,220 |
532,201,917,217 |
517,083,506,909 |
536,169,213,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,403,008,194 |
12,385,135,451 |
26,281,689,125 |
76,227,231,268 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
137,705,994 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,372,375,247,890 |
212,511,655,140 |
1,711,096,750,225 |
892,346,750,226 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,597,634,553,227 |
15,823,630,124,062 |
16,762,036,741,731 |
15,263,234,119,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,172,948,467 |
13,520,676,130 |
16,661,180,450 |
16,661,180,450 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,561,510 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
490,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,677,386,957 |
13,520,676,130 |
16,661,180,450 |
16,661,180,450 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,266,074,218,401 |
1,392,420,068,735 |
2,415,141,756,778 |
2,397,749,286,072 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,264,146,718,288 |
1,390,706,751,012 |
2,414,559,837,334 |
2,397,280,011,341 |
|
- Nguyên giá |
1,499,961,850,034 |
1,649,466,120,701 |
2,741,310,532,284 |
2,746,496,613,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-235,815,131,746 |
-258,759,369,689 |
-326,750,694,950 |
-349,216,601,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,927,500,113 |
1,713,317,723 |
581,919,444 |
469,274,731 |
|
- Nguyên giá |
3,672,642,267 |
3,672,642,267 |
1,331,642,267 |
1,331,642,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,745,142,154 |
-1,959,324,544 |
-749,722,823 |
-862,367,536 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
144,437,445,289 |
159,395,899,089 |
|
- Nguyên giá |
|
|
144,940,711,649 |
160,654,064,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-503,266,360 |
-1,258,165,900 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,182,902,349,836 |
2,314,848,854,563 |
1,680,798,422,239 |
1,857,597,041,506 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,182,902,349,836 |
2,314,848,854,563 |
1,680,798,422,239 |
1,857,597,041,506 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,319,784,448,518 |
11,315,812,074,743 |
11,666,857,881,029 |
10,015,136,898,873 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,123,774,184,321 |
11,119,801,810,546 |
11,422,736,616,832 |
9,836,547,392,975 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
196,010,264,197 |
196,010,264,197 |
224,121,264,197 |
158,589,505,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
816,700,588,005 |
787,028,449,891 |
838,140,055,946 |
816,693,813,608 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
751,785,527,909 |
743,749,724,376 |
796,953,207,522 |
776,798,373,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,520,781,331 |
6,009,660,985 |
5,042,998,129 |
4,852,342,913 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,394,278,765 |
37,269,064,530 |
36,143,850,295 |
35,043,097,239 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,298,920,389,651 |
26,761,323,717,111 |
24,267,840,569,724 |
24,243,150,651,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,284,863,149,810 |
20,396,449,999,799 |
16,577,855,212,968 |
16,628,131,268,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,223,562,030,486 |
20,340,019,366,056 |
13,579,684,521,698 |
15,266,850,916,695 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
615,800,980,675 |
664,804,518,587 |
912,463,097,384 |
546,300,342,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,351,880,744,883 |
8,342,828,519,549 |
5,371,662,706,052 |
4,929,633,836,695 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
170,119,961,540 |
185,802,182,401 |
380,465,454,202 |
160,815,401,386 |
|
4. Phải trả người lao động |
185,877,140 |
2,020,982,757 |
1,002,987,517 |
1,063,518,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,975,571,844,042 |
2,139,080,622,788 |
2,110,609,159,242 |
1,802,130,881,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,410,810,631,443 |
1,929,982,742,405 |
1,078,072,828,498 |
1,341,959,337,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,699,142,479,002 |
7,075,499,797,569 |
3,725,408,288,803 |
6,484,947,598,401 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,511,761 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,301,119,324 |
56,430,633,743 |
2,998,170,691,270 |
1,361,280,351,911 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
21,498,347,978 |
21,486,647,978 |
21,676,696,714 |
21,790,835,753 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
156,223,456 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,951,689,503 |
5,808,037,529 |
106,286,377,922 |
106,135,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,843,222,949,278 |
1,205,677,207,215 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
32,694,858,387 |
29,135,948,236 |
26,984,667,356 |
27,677,308,943 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,014,057,239,841 |
6,364,873,717,312 |
7,689,985,356,756 |
7,615,019,382,404 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,014,057,239,841 |
6,364,873,717,312 |
7,689,985,356,756 |
7,615,019,382,404 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,658,934,334,627 |
1,597,734,546,230 |
1,734,550,799,061 |
1,492,293,897,307 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,532,907,840,804 |
2,973,750,443,480 |
4,216,647,148,019 |
4,415,365,031,623 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
649,632,718,837 |
1,090,475,321,513 |
2,333,372,026,052 |
210,577,477,430 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,883,275,121,967 |
1,883,275,121,967 |
1,883,275,121,967 |
4,204,787,554,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
620,413,314,410 |
591,586,977,602 |
536,985,659,676 |
505,558,703,474 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,298,920,389,651 |
26,761,323,717,111 |
24,267,840,569,724 |
24,243,150,651,010 |
|