1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,579,321,154 |
26,589,474,660 |
16,940,866,645 |
12,582,491,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,579,321,154 |
26,589,474,660 |
16,940,866,645 |
12,582,491,330 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,717,789,132 |
27,554,213,466 |
16,778,209,473 |
13,647,023,759 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,138,467,978 |
-964,738,806 |
162,657,172 |
-1,064,532,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
184,675 |
142,724 |
118,724 |
96,194 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,441,989,971 |
1,746,555,449 |
2,269,643,469 |
2,588,791,207 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,441,989,971 |
1,746,555,449 |
2,269,643,469 |
2,588,791,207 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
418,505,230 |
434,234,295 |
370,416,280 |
557,864,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,998,778,504 |
-3,145,385,826 |
-2,477,283,853 |
-4,211,092,090 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
55,897 |
5,398,480,721 |
61,585 |
263,405 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-55,897 |
-5,398,480,721 |
-61,585 |
-263,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,998,834,401 |
-8,543,866,547 |
-2,477,345,438 |
-4,211,355,495 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,998,834,401 |
-8,543,866,547 |
-2,477,345,438 |
-4,211,355,495 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,998,834,401 |
-8,543,866,547 |
-2,477,345,438 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-250 |
-534 |
-155 |
-263 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|