MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà - SONGDA IC - SDD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà tiền thân là Chi nhánh Công ty Xây dựng Sông Đà II tại Sơn La, được thành lập tháng 6 năm 1996 với nhiệm vụ chính là xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng; xây dựng thuỷ lợi bao gồm: đê, đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu; xây lắp đường dây và trạm biến thế điện đến 220kV; sản xuất và lắp đặt kết cấu xây dựng và kết cấu cơ khí công trình; sản xuất kinh doanh vật tư và vật liệu xây dựng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.8
  -0.1 (-5.26%)
Khối lượng
42,008
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2.1
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    1.9
  • Giá cao nhất
    1.9
  • Giá thấp nhất
    1.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/01/2008
Với Khối lượng (cp):3,650,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):49.9
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,007,685
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.94
  •        P/E :
    -1.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.72
  •        P/B:
    0.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    55,811
  • KLCP đang niêm yết:
    16,007,685
  • KLCP đang lưu hành:
    16,007,334
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28.81
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,579,321 26,589,475 16,940,867 12,582,491
Giá vốn hàng bán 3,717,789 27,554,213 16,778,209 13,647,024
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,138,468 -964,739 162,657 -1,064,532
Lợi nhuận tài chính -1,441,805 -1,746,413 -2,269,525 -2,588,695
Lợi nhuận khác -56 -5,398,481 -62 -263
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,998,834 -8,543,867 -2,477,345 -4,211,355
Lợi nhuận sau thuế -3,998,834 -8,543,867 -2,477,345 -4,211,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,998,834 -8,543,867 -2,477,345 -4,211,355
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 76,897,374 78,230,355 18,626,741 15,942,442
Tổng tài sản 307,984,287 306,603,583 244,687,417 239,482,284
Nợ ngắn hạn 125,627,374 132,790,537 73,898,681 72,904,904
Tổng nợ 184,664,124 191,827,287 132,935,431 131,941,654
Vốn chủ sở hữu 123,320,163 114,776,296 111,751,985 107,540,630
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.