1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,240,602,384 |
3,292,835,100 |
12,328,261,196 |
6,632,576,977 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,240,602,384 |
3,292,835,100 |
12,328,261,196 |
6,632,576,977 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,446,444,361 |
4,136,724,641 |
8,075,379,151 |
4,262,469,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,794,158,023 |
-843,889,541 |
4,252,882,045 |
2,370,107,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
935,488 |
749,579 |
563,036 |
535,986 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,094,800,164 |
2,382,064,987 |
2,711,279,887 |
2,467,520,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,094,800,164 |
2,382,064,987 |
2,698,946,554 |
2,452,520,831 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
965,814,470 |
822,300,277 |
596,736,473 |
302,185,675 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,734,478,877 |
-4,047,505,226 |
945,428,721 |
-399,063,128 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
8,974,272,727 |
193,377,663,636 |
|
13. Chi phí khác |
1,404,367 |
3,097,000 |
5,445,317,065 |
192,501,865,098 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,404,367 |
-3,097,000 |
3,528,955,662 |
875,798,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,733,074,510 |
-4,050,602,226 |
4,474,384,383 |
476,735,410 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
766,906,098 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,733,074,510 |
-4,050,602,226 |
3,707,478,285 |
476,735,410 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,733,074,510 |
-4,050,602,226 |
3,707,478,285 |
476,735,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
-253 |
232 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|