1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,358,929,774 |
14,394,003,130 |
19,475,792,720 |
6,231,970,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
479,416,053 |
174,395,854 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,358,929,774 |
14,394,003,130 |
18,996,376,667 |
6,057,574,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,583,588,109 |
16,464,014,201 |
19,396,845,942 |
7,307,087,706 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,775,341,665 |
-2,070,011,071 |
-400,469,275 |
-1,249,512,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
351,983 |
265,100 |
10,484,485 |
1,213,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,461,239,197 |
4,968,284,051 |
9,408,654,786 |
1,825,674,977 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,461,239,197 |
4,968,284,051 |
9,408,654,786 |
1,825,674,977 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
701,922,712 |
580,553,578 |
875,478,983 |
773,933,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
612,531,739 |
-7,618,583,600 |
-10,674,118,559 |
-3,847,907,214 |
|
12. Thu nhập khác |
18,000,000 |
144,326,000 |
168,882,030,548 |
794,393,859 |
|
13. Chi phí khác |
204,058,390 |
200,178,061 |
161,913,170,759 |
868,845,663 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-186,058,390 |
-55,852,061 |
6,968,859,789 |
-74,451,804 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
426,473,349 |
-7,674,435,661 |
-3,705,258,770 |
-3,922,359,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
107,986,692 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
318,486,657 |
-7,674,435,661 |
-3,705,258,770 |
-3,922,359,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
318,486,657 |
-7,674,435,661 |
-3,705,258,770 |
-3,922,359,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
-50 |
-23 |
-24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|