MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 51,048,180,172 17,801,505,085 63,105,116,105 397,470,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 485,387 76,861,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 51,047,694,785 17,724,643,267 63,105,116,105 397,470,626
4. Giá vốn hàng bán 49,236,346,365 15,177,449,984 59,937,332,276 100,567,224
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,811,348,420 2,547,193,283 3,167,783,829 296,903,402
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,326,043,132 6,183,981 1,454,708,340 1,105,599,287
7. Chi phí tài chính 701,991,979 867,983,156 857,901,598 770,585,456
- Trong đó: Chi phí lãi vay 701,991,979 867,983,156 857,901,598 770,585,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,863,027,343 1,474,569,006 2,061,687,913 1,042,073,350
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 410,834,699 210,422,928 -163,047,848 -410,156,117
12. Thu nhập khác 192,649,817 354,084,723
13. Chi phí khác 72,245,769 133,015,245 83,614,318 29,443,068
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 120,404,048 -133,015,245 270,470,405 -29,443,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 531,238,747 77,407,683 107,422,557 -439,599,185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 149,245,645 18,804,462 26,855,640 6,911,352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -145,738,096
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 381,993,102 58,603,221 80,566,917 -300,772,441
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 381,993,102 58,603,221 80,566,917 -300,772,441
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 25 370 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.