MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,897,373,655 78,230,355,293 18,626,740,670 15,942,442,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 712,815,376 438,569,997 254,725,936 297,105,015
1. Tiền 712,815,376 438,569,997 254,725,936 297,105,015
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
1. Chứng khoán kinh doanh 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,075,950,497 74,728,948,078 15,567,077,547 12,875,704,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,923,265,915 3,652,885,795 3,211,861,777 2,153,238,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,310,864,000 71,249,000,000 12,520,856,900 10,896,332,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,581,748 47,823,449 55,120,036 46,893,590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -220,761,166 -220,761,166 -220,761,166 -220,761,166
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,714,285,632 2,714,285,632 2,714,285,632 2,714,285,632
1. Hàng tồn kho 2,714,285,632 2,714,285,632 2,714,285,632 2,714,285,632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 392,160,950 346,390,386 88,490,355 53,186,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,027,418 15,256,854 88,490,355 53,186,280
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 331,133,532 331,133,532
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,086,913,091 228,373,228,003 226,060,675,871 223,539,841,164
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 227,249,536,498 224,535,851,410 222,096,430,945 219,372,986,731
1. Tài sản cố định hữu hình 227,249,536,498 224,535,851,410 222,096,430,945 219,372,986,731
- Nguyên giá 253,205,055,901 253,205,055,901 253,507,347,901 253,507,347,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,955,519,403 -28,669,204,491 -31,410,916,956 -34,134,361,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,182,331,138 3,182,331,138 3,182,331,138 3,182,331,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,182,331,138 3,182,331,138 3,182,331,138 3,182,331,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 655,045,455 655,045,455 655,045,455 655,045,455
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 655,045,455 655,045,455 655,045,455 655,045,455
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,868,333 329,477,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,868,333 329,477,840
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,984,286,746 306,603,583,296 244,687,416,541 239,482,283,523
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,664,124,100 191,827,287,197 132,935,431,218 131,941,653,695
I. Nợ ngắn hạn 125,627,374,100 132,790,537,197 73,898,681,218 72,904,903,695
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,155,780,425 59,424,398,458 15,319,613,463 24,894,999,121
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,443,583,334 25,880,022,703 11,135,265,594 4,791,513
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 600,872,523 6,245,924,901 3,628,149,385 1,764,050,685
4. Phải trả người lao động 189,747,284 284,266,850 299,771,647 543,674,448
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,438,185,043
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,006,742,248 7,725,275,999 9,097,047,800 10,406,059,718
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,890,295,757 32,890,295,757 32,640,295,757 34,950,975,681
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 340,352,529 340,352,529 340,352,529 340,352,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,036,750,000 59,036,750,000 59,036,750,000 59,036,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,510,000,000 57,510,000,000 57,510,000,000 57,510,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,320,162,646 114,776,296,099 111,751,985,323 107,540,629,828
I. Vốn chủ sở hữu 123,320,162,646 114,776,296,099 111,751,985,323 107,540,629,828
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,603,459 48,603,459 48,603,459 48,603,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,334,615,191 1,334,615,191 1,334,615,191 1,334,615,191
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38,136,396,004 -46,680,262,551 -49,704,573,327 -53,915,928,822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -34,137,561,603 -34,137,561,603 -34,137,561,603 -34,137,561,603
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,998,834,401 -12,542,700,948 -15,567,011,724 -19,778,367,219
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,984,286,746 306,603,583,296 244,687,416,541 239,482,283,523
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.