MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,258,710,619 63,147,248,818 52,555,213,280 52,739,352,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 358,202,265 2,849,925,890 503,711,101 914,838,405
1. Tiền 358,202,265 2,849,925,890 503,711,101 914,838,405
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
1. Chứng khoán kinh doanh 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,435,207,590 49,373,133,949 38,083,300,548 38,257,665,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,158,771,649 24,450,984,750 17,592,180,311 16,821,433,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,146,532,122 3,170,532,900 3,253,305,935 3,455,500,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,489,114,930 22,110,827,410 17,597,025,413 18,407,157,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -359,211,111 -359,211,111 -359,211,111 -426,427,248
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,365,800,258 10,184,092,447 13,166,223,819 13,283,520,134
1. Hàng tồn kho 12,365,800,258 10,184,092,447 13,166,223,819 13,283,520,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,097,339,306 737,935,332 799,816,612 281,167,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 776,291,149 737,935,332 799,816,612 281,167,637
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 321,048,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,175,383,897 376,248,046,570 384,527,388,819 385,239,287,713
I. Các khoản phải thu dài hạn 825,953,000 815,285,000 804,812,000 804,812,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 165,953,000 155,285,000 144,812,000 144,812,000
6. Phải thu dài hạn khác 660,000,000 660,000,000 660,000,000 660,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,124,157,603 182,458,641,289 179,793,124,975 177,127,608,661
1. Tài sản cố định hữu hình 183,294,157,603 180,628,641,289 177,963,124,975 175,297,608,661
- Nguyên giá 215,467,413,558 215,467,413,558 215,467,413,558 215,467,413,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,173,255,955 -34,838,772,269 -37,504,288,583 -40,169,804,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000
- Nguyên giá 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 175,180,863,540 192,957,761,947 203,923,554,117 207,306,367,052
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175,180,863,540 192,957,761,947 203,923,554,117 207,306,367,052
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000 500,000 500,000 500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000 500,000 500,000 500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,909,754 15,858,334 5,397,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,909,754 15,858,334 5,397,727
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 425,434,094,516 439,395,295,388 437,082,602,099 437,978,640,143
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,837,359,411 282,318,785,865 282,193,127,624 283,095,261,299
I. Nợ ngắn hạn 83,968,825,251 83,379,562,471 81,529,904,230 69,412,106,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,145,354,742 32,398,125,663 28,139,196,780 22,007,654,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,200,359,369 6,043,057,075 6,043,057,075 5,028,151,357
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,517,994,922 1,303,491,354 1,804,639,346 2,123,682,128
4. Phải trả người lao động 1,360,986,754 906,538,939
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,677,558,000 384,427,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,228,277,689 13,243,830,650 13,787,689,346 15,416,623,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,792,428,000 29,984,205,200 29,987,482,400 23,138,175,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 406,852,529 406,852,529 406,852,529 406,852,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 182,868,534,160 198,939,223,394 200,663,223,394 213,683,155,258
1. Phải trả người bán dài hạn 6,360,381,864
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 182,868,534,160 198,939,223,394 200,663,223,394 207,322,773,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,596,735,105 157,076,509,523 154,889,474,475 154,883,378,844
I. Vốn chủ sở hữu 158,596,735,105 157,076,509,523 154,889,474,475 154,883,378,844
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,603,459 48,603,459 48,603,459 48,603,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000
5. Cổ phiếu quỹ -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,334,615,191 1,334,615,191 1,334,615,191 1,334,615,191
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,386,573,545 -5,906,799,127 -8,093,834,175 -8,099,929,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,470,238,691 -3,990,464,273 -6,177,499,321 59,175,165
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,916,334,854 -1,916,334,854 -1,916,334,854 -8,159,104,971
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 425,434,094,516 439,395,295,388 437,082,602,099 437,978,640,143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.