TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,496,708,557 |
64,760,901,640 |
51,564,693,964 |
64,258,710,619 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,382,610,140 |
2,298,754,066 |
478,390,432 |
358,202,265 |
|
1. Tiền |
1,382,610,140 |
2,298,754,066 |
478,390,432 |
358,202,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,797,690,653 |
36,953,916,570 |
31,685,739,362 |
50,435,207,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,231,062,843 |
20,514,015,270 |
17,973,948,356 |
20,158,771,649 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,543,475,515 |
9,013,191,481 |
6,551,996,889 |
6,146,532,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,382,363,406 |
7,426,709,819 |
7,519,005,228 |
24,489,114,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-359,211,111 |
|
-359,211,111 |
-359,211,111 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,860,737,168 |
17,717,131,980 |
15,937,860,594 |
12,365,800,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,860,737,168 |
17,717,131,980 |
15,937,860,594 |
12,365,800,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,453,509,396 |
7,788,937,824 |
3,460,542,376 |
1,097,339,306 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,453,509,396 |
7,788,937,824 |
3,460,542,376 |
776,291,149 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
321,048,157 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
309,805,001,237 |
354,433,946,523 |
368,058,819,445 |
361,175,383,897 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,246,693,000 |
13,254,174,544 |
13,779,338,655 |
825,953,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
13,246,693,000 |
13,613,385,655 |
165,953,000 |
165,953,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13,613,385,655 |
660,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-359,211,111 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,318,510,346 |
181,361,455,708 |
187,789,673,917 |
185,124,157,603 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
184,488,510,346 |
179,531,455,708 |
185,959,673,917 |
183,294,157,603 |
|
- Nguyên giá |
210,841,097,784 |
210,841,097,784 |
215,467,413,558 |
215,467,413,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,352,587,438 |
-31,309,642,076 |
-29,507,739,641 |
-32,173,255,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
109,954,203,359 |
159,532,721,739 |
166,445,397,119 |
175,180,863,540 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
109,954,203,359 |
159,532,721,739 |
166,445,397,119 |
175,180,863,540 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,094,532 |
285,094,532 |
43,909,754 |
43,909,754 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
285,094,532 |
285,094,532 |
43,909,754 |
43,909,754 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
395,301,709,794 |
419,194,848,163 |
419,623,513,409 |
425,434,094,516 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
230,374,873,226 |
254,243,523,762 |
258,527,826,404 |
266,837,359,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,432,869,832 |
101,298,809,602 |
102,933,118,318 |
83,968,825,251 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,789,210,832 |
39,606,897,362 |
35,664,892,516 |
30,145,354,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,538,453,651 |
6,538,453,651 |
7,553,359,369 |
7,200,359,369 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,584,565,381 |
4,337,525,612 |
2,427,054,677 |
1,517,994,922 |
|
4. Phải trả người lao động |
523,410,994 |
1,556,929,693 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
275,332,000 |
|
1,677,558,000 |
1,677,558,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,173,684,206 |
10,577,861,316 |
10,040,630,227 |
13,228,277,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,341,797,000 |
38,474,726,200 |
45,162,771,000 |
29,792,428,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
206,415,768 |
206,415,768 |
406,852,529 |
406,852,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
141,942,003,394 |
152,944,714,160 |
155,594,708,086 |
182,868,534,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,942,003,394 |
152,944,714,160 |
155,594,708,086 |
182,868,534,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,926,836,568 |
164,951,324,401 |
161,095,687,005 |
158,596,735,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,926,836,568 |
164,951,324,401 |
161,095,687,005 |
158,596,735,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,526,750,000 |
|
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,510,000 |
|
-3,510,000 |
-3,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,234,396,811 |
1,234,396,811 |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,043,746,298 |
2,068,234,131 |
-1,887,621,645 |
-4,386,573,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,004,367,583 |
2,004,367,583 |
-1,916,334,854 |
-2,470,238,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,378,715 |
63,866,548 |
28,713,209 |
-1,916,334,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
395,301,709,794 |
419,194,848,163 |
419,623,513,409 |
425,434,094,516 |
|