MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,496,708,557 64,760,901,640 51,564,693,964 64,258,710,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,382,610,140 2,298,754,066 478,390,432 358,202,265
1. Tiền 1,382,610,140 2,298,754,066 478,390,432 358,202,265
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
1. Chứng khoán kinh doanh 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,797,690,653 36,953,916,570 31,685,739,362 50,435,207,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,231,062,843 20,514,015,270 17,973,948,356 20,158,771,649
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,543,475,515 9,013,191,481 6,551,996,889 6,146,532,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,382,363,406 7,426,709,819 7,519,005,228 24,489,114,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -359,211,111 -359,211,111 -359,211,111
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,860,737,168 17,717,131,980 15,937,860,594 12,365,800,258
1. Hàng tồn kho 18,860,737,168 17,717,131,980 15,937,860,594 12,365,800,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,453,509,396 7,788,937,824 3,460,542,376 1,097,339,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,453,509,396 7,788,937,824 3,460,542,376 776,291,149
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 321,048,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 309,805,001,237 354,433,946,523 368,058,819,445 361,175,383,897
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,246,693,000 13,254,174,544 13,779,338,655 825,953,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 13,246,693,000 13,613,385,655 165,953,000 165,953,000
6. Phải thu dài hạn khác 13,613,385,655 660,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -359,211,111
II.Tài sản cố định 186,318,510,346 181,361,455,708 187,789,673,917 185,124,157,603
1. Tài sản cố định hữu hình 184,488,510,346 179,531,455,708 185,959,673,917 183,294,157,603
- Nguyên giá 210,841,097,784 210,841,097,784 215,467,413,558 215,467,413,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,352,587,438 -31,309,642,076 -29,507,739,641 -32,173,255,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000
- Nguyên giá 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,954,203,359 159,532,721,739 166,445,397,119 175,180,863,540
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,954,203,359 159,532,721,739 166,445,397,119 175,180,863,540
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000 500,000 500,000 500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000 500,000 500,000 500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 285,094,532 285,094,532 43,909,754 43,909,754
1. Chi phí trả trước dài hạn 285,094,532 285,094,532 43,909,754 43,909,754
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,301,709,794 419,194,848,163 419,623,513,409 425,434,094,516
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,374,873,226 254,243,523,762 258,527,826,404 266,837,359,411
I. Nợ ngắn hạn 88,432,869,832 101,298,809,602 102,933,118,318 83,968,825,251
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,789,210,832 39,606,897,362 35,664,892,516 30,145,354,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,538,453,651 6,538,453,651 7,553,359,369 7,200,359,369
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,584,565,381 4,337,525,612 2,427,054,677 1,517,994,922
4. Phải trả người lao động 523,410,994 1,556,929,693
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 275,332,000 1,677,558,000 1,677,558,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,173,684,206 10,577,861,316 10,040,630,227 13,228,277,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,341,797,000 38,474,726,200 45,162,771,000 29,792,428,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 206,415,768 206,415,768 406,852,529 406,852,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 141,942,003,394 152,944,714,160 155,594,708,086 182,868,534,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 141,942,003,394 152,944,714,160 155,594,708,086 182,868,534,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,926,836,568 164,951,324,401 161,095,687,005 158,596,735,105
I. Vốn chủ sở hữu 164,926,836,568 164,951,324,401 161,095,687,005 158,596,735,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,603,459 48,603,459 48,603,459 48,603,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000
5. Cổ phiếu quỹ -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,234,396,811 1,234,396,811 1,334,615,191 1,334,615,191
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,043,746,298 2,068,234,131 -1,887,621,645 -4,386,573,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,004,367,583 2,004,367,583 -1,916,334,854 -2,470,238,691
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,378,715 63,866,548 28,713,209 -1,916,334,854
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,301,709,794 419,194,848,163 419,623,513,409 425,434,094,516
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.