MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,910,136,905 67,341,566,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,232,892,033 10,247,580,926
1. Tiền 3,232,892,033 10,247,580,926
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,161,200 2,161,200
1. Chứng khoán kinh doanh 2,161,200 2,161,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,936,776,147 40,591,145,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,652,325,316 18,174,901,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,965,452,670 13,797,147,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,712,821,758 9,012,919,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -393,823,597 -393,823,597
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,458,011,104 14,021,027,422
1. Hàng tồn kho 13,458,011,104 14,021,027,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,280,296,421 2,479,651,815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,280,296,421 2,479,651,815
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 311,153,209,054 324,922,328,407
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,911,718,936 35,958,531,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,717,463,212 5,682,463,212
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 19,477,193,000 16,957,693,000
6. Phải thu dài hạn khác 12,717,062,724 13,318,375,735
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,802,980,440 191,843,362,668
1. Tài sản cố định hữu hình 6,972,980,440 190,013,362,668
- Nguyên giá 22,891,716,118 210,841,097,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,918,735,678 -20,827,735,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,830,000,000 1,830,000,000
- Nguyên giá 1,930,000,000 1,930,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 264,317,509,732 96,840,166,532
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 264,317,509,732 96,840,166,532
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000 500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000 500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 120,499,946 279,767,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 120,499,946 279,767,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,063,345,959 392,263,894,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,141,097,429 227,337,096,777
I. Nợ ngắn hạn 79,706,094,035 90,441,093,383
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,359,620,333 33,750,255,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,538,453,651 7,517,715,651
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,812,755 11,095,972
4. Phải trả người lao động 287,927,112 1,345,797,254
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 587,300,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,209,733,416 8,722,515,922
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,506,831,000 38,887,297,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 206,415,768 206,415,768
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,435,003,394 136,896,003,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 124,435,003,394 136,896,003,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,922,248,530 164,926,798,118
I. Vốn chủ sở hữu 164,922,248,530 164,926,798,118
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,603,459 48,603,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,526,750,000 1,526,750,000
5. Cổ phiếu quỹ -3,510,000 -3,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,234,396,811 1,234,396,811
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,039,158,260 2,043,707,848
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,004,367,583 2,004,367,583
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,790,677 39,340,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,063,345,959 392,263,894,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.