TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
57,910,136,905 |
67,341,566,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,232,892,033 |
10,247,580,926 |
|
1. Tiền |
|
|
3,232,892,033 |
10,247,580,926 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,161,200 |
2,161,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2,161,200 |
2,161,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
35,936,776,147 |
40,591,145,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14,652,325,316 |
18,174,901,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
12,965,452,670 |
13,797,147,477 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8,712,821,758 |
9,012,919,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-393,823,597 |
-393,823,597 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
13,458,011,104 |
14,021,027,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
13,458,011,104 |
14,021,027,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,280,296,421 |
2,479,651,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,280,296,421 |
2,479,651,815 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
311,153,209,054 |
324,922,328,407 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
37,911,718,936 |
35,958,531,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5,717,463,212 |
5,682,463,212 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
19,477,193,000 |
16,957,693,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12,717,062,724 |
13,318,375,735 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
8,802,980,440 |
191,843,362,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6,972,980,440 |
190,013,362,668 |
|
- Nguyên giá |
|
|
22,891,716,118 |
210,841,097,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15,918,735,678 |
-20,827,735,116 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
264,317,509,732 |
96,840,166,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
264,317,509,732 |
96,840,166,532 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500,000 |
500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
500,000 |
500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
120,499,946 |
279,767,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
120,499,946 |
279,767,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
369,063,345,959 |
392,263,894,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
204,141,097,429 |
227,337,096,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
79,706,094,035 |
90,441,093,383 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26,359,620,333 |
33,750,255,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
6,538,453,651 |
7,517,715,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9,812,755 |
11,095,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
287,927,112 |
1,345,797,254 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
587,300,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,209,733,416 |
8,722,515,922 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37,506,831,000 |
38,887,297,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
206,415,768 |
206,415,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
124,435,003,394 |
136,896,003,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
124,435,003,394 |
136,896,003,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
164,922,248,530 |
164,926,798,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
164,922,248,530 |
164,926,798,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
48,603,459 |
48,603,459 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3,510,000 |
-3,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,234,396,811 |
1,234,396,811 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2,039,158,260 |
2,043,707,848 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,004,367,583 |
2,004,367,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
34,790,677 |
39,340,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
369,063,345,959 |
392,263,894,895 |
|