1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,182,603,866 |
12,261,575,113 |
9,474,689,134 |
17,909,267,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,182,603,866 |
12,261,575,113 |
9,474,689,134 |
17,909,267,513 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,522,749,368 |
10,192,565,882 |
7,404,855,009 |
14,976,848,427 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,659,854,498 |
2,069,009,231 |
2,069,834,125 |
2,932,419,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,798,797 |
327,747,377 |
65,917,224 |
7,357,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
215,853,173 |
123,820,704 |
128,889,043 |
-588,404,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
214,349,045 |
170,323,376 |
128,889,043 |
119,483,754 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,144,280 |
18,787,575 |
17,233,415 |
18,404,767 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,469,002,042 |
1,980,562,843 |
1,587,849,575 |
2,578,060,619 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,023,653,800 |
273,585,486 |
401,779,316 |
931,715,336 |
|
12. Thu nhập khác |
5,696,755 |
4,778,686 |
22,000,000 |
9,460,849 |
|
13. Chi phí khác |
379,210 |
1,148,000 |
5,000 |
28,208,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,317,545 |
3,630,686 |
21,995,000 |
-18,747,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,028,971,345 |
277,216,172 |
423,774,316 |
912,967,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
129,373,952 |
44,035,943 |
84,663,643 |
188,175,736 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
899,597,393 |
233,180,229 |
339,110,673 |
724,791,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
900,480,069 |
239,402,687 |
338,989,714 |
724,159,343 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-882,676 |
-6,222,458 |
120,959 |
632,651 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
345 |
92 |
130 |
277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|