Thông tin giao dịch
SDC
Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà tiền thân là Xí nghiệp Thiết kế Sông Đà, được thành lập năm 1975. Trong suốt quá trình hoạt động, Công ty đã nhiều lần thay đổi tên để đáp ứng tình hình nhiệm vụ mới. Nghành nghề kinh doanh: khảo sát địa hình địa chất công trình, lập dự án đầu tư, thẩm định dự án; đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp; tư vấn lập hồ sơ mời thầu...
Cập nhật lúc 13:34 Thứ 6, 20/04/2018
9.5
-1 (-9.5%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.5
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
9.5
-
Giá mở cửa
9.5
-
Giá cao nhất
9.5
-
Giá thấp nhất
9.5
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
41.39
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
20.77
-
(**) Hệ số beta:
-0.21
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
72
-
KLCP đang niêm yết:
2,609,710
-
KLCP đang lưu hành:
2,609,710
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
27.40
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2013 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
86,475,198
|
109,198,684
|
86,085,327
|
86,329,978
|
|
Giá vốn hàng bán
|
63,850,309
|
81,064,744
|
61,810,752
|
69,538,170
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,056,944
|
27,165,979
|
24,169,198
|
16,778,862
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,479,654
|
1,489,776
|
-4,246,510
|
90,522
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,322,495
|
-377,533
|
-184,750
|
-979,137
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,828,394
|
8,375,375
|
2,983,866
|
5,376,813
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,137,727
|
7,414,739
|
1,138,101
|
3,606,740
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,315,098
|
8,103,175
|
1,164,200
|
3,667,609
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
146,933,057
|
122,282,533
|
105,492,255
|
101,285,442
|
|
Tổng tài sản
|
187,531,314
|
163,634,162
|
128,478,845
|
130,318,272
|
|
Nợ ngắn hạn
|
132,661,869
|
103,534,978
|
64,709,039
|
66,507,281
|
|
Tổng nợ
|
134,008,356
|
105,041,306
|
74,303,778
|
75,880,144
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
50,685,438
|
56,443,771
|
54,175,067
|
54,438,128
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.