MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,804,678,838 75,499,041,359 72,278,330,615 70,242,403,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,631,018,203 3,296,707,623 3,227,089,603 3,035,505,335
1. Tiền 2,631,018,203 2,596,707,623 2,527,089,603 2,335,505,335
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000 700,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,360,000,000 4,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,360,000,000 4,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,918,257,792 46,724,215,366 41,926,672,104 44,944,110,307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,527,428,606 56,461,947,778 50,800,166,732 53,389,833,142
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 154,960,435 129,960,435 509,486,077 443,328,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,720,609,409 7,297,606,043 7,345,938,845 7,648,040,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,518,784,898 -24,199,343,130 -23,762,963,790 -23,571,136,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,747,143,136 20,900,579,500 22,135,724,827 17,560,097,607
1. Hàng tồn kho 21,747,143,136 20,900,579,500 22,135,724,827 17,560,097,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 508,259,707 577,538,870 628,844,081 602,690,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,858,820 162,203,158 213,732,527 182,584,927
2. Thuế GTGT được khấu trừ 415,400,887 415,335,712 415,111,554 420,105,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,264,691,563 20,476,994,370 19,958,998,319 21,914,017,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,001,948,966 12,295,946,668 12,593,666,573 14,120,190,531
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,001,948,966 12,215,946,668 12,513,666,573 14,100,190,531
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,000,000 80,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,563,851,877 5,987,985,186 5,736,434,532 5,496,863,865
1. Tài sản cố định hữu hình 5,563,851,877 5,987,985,186 5,736,434,532 5,496,863,865
- Nguyên giá 22,700,363,383 23,369,435,775 23,369,435,775 22,653,028,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,136,511,506 -17,381,450,589 -17,633,001,243 -17,156,164,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 437,072,392
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 437,072,392
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,104,105,400 1,152,112,200 792,112,200 1,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,155,894,600 -3,107,887,800 -3,107,887,800 -2,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 360,000,000 360,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,157,712,928 1,040,950,316 836,785,014 796,963,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,157,712,928 1,040,950,316 836,785,014 796,963,386
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,069,370,401 95,976,035,729 92,237,328,934 92,156,421,326
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,400,176,778 43,072,157,749 38,991,851,794 40,048,504,192
I. Nợ ngắn hạn 43,916,573,369 38,022,553,742 33,942,247,787 35,158,105,827
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,443,360,442 2,420,831,211 2,181,902,941 1,902,693,320
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,854,967,478 9,138,618,204 9,441,466,122 6,958,580,519
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,023,915,109 580,651,492 573,033,282 2,020,913,851
4. Phải trả người lao động 6,836,866,032 4,939,242,074 2,983,953,367 6,036,258,333
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 387,090,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,919,277,733 11,567,618,109 10,734,687,376 11,111,848,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,065,402,281 8,123,918,385 6,920,530,432 5,463,609,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,385,694,267 1,251,674,267 1,106,674,267 1,664,202,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,483,603,409 5,049,604,007 5,049,604,007 4,890,398,365
1. Phải trả người bán dài hạn 4,286,496,986 3,948,497,584 3,948,497,584 3,819,291,942
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 267,000,000 171,000,000 171,000,000 141,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 630,106,423 630,106,423 630,106,423 630,106,423
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,669,193,623 52,903,877,980 53,245,477,140 52,107,917,134
I. Vốn chủ sở hữu 52,669,193,623 52,903,877,980 53,245,477,140 52,107,917,134
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,487,458,313 13,487,458,313 13,487,458,313 13,487,458,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,344,005,430 4,584,912,245 4,926,390,446 3,788,197,789
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,105,526,313 1,346,433,128 338,989,714 1,063,149,057
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,238,479,117 3,238,479,117 4,587,400,732 2,725,048,732
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 238,631,168 232,408,710 232,529,669 233,162,320
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,069,370,401 95,976,035,729 92,237,328,934 92,156,421,326
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.