MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 109,965,584,347 104,153,466,862 100,599,632,017 111,263,164,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,245,085,156 2,252,199,604 5,088,545,797 5,395,799,068
1. Tiền 3,245,085,156 1,452,199,604 2,511,092,622 2,818,345,893
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 800,000,000 2,577,453,175 2,577,453,175
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,713,783,783 63,571,883,691 57,259,325,986 65,455,402,744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,688,363,291 65,481,297,934 58,770,014,446 65,867,276,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 443,768,936 402,045,216 312,380,940 2,082,130,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,503,667,245 13,347,301,822 12,810,432,652 12,562,590,633
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,956,059,929 -22,692,805,521 -21,667,546,292 -22,090,639,870
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,394,665,065 37,689,639,304 37,613,586,413 39,515,918,670
1. Hàng tồn kho 35,700,366,461 37,689,639,304 37,613,586,413 39,515,918,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -305,701,396
V.Tài sản ngắn hạn khác 612,050,343 639,744,263 638,173,821 896,044,111
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 197,374,643 226,876,411 227,728,763 490,659,759
2. Thuế GTGT được khấu trừ 414,675,700 412,867,852 410,445,058 405,384,352
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,112,458,932 25,723,921,231 26,016,348,934 25,427,291,136
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,307,203,638 16,699,071,702 16,725,188,811 16,674,676,630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,109,660,864 15,515,869,110 15,577,809,823 15,527,297,642
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,197,542,774 1,183,202,592 1,147,378,988 1,147,378,988
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,914,693,454 4,705,135,993 4,896,492,463 4,875,193,879
1. Tài sản cố định hữu hình 4,914,693,454 4,705,135,993 4,896,492,463 4,875,193,879
- Nguyên giá 26,492,581,400 26,492,581,400 26,888,581,400 25,948,330,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,577,887,946 -21,787,445,407 -21,992,088,937 -21,073,136,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 50,000,000 50,000,000 50,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 50,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,670,403,555 2,193,032,337 2,193,032,337 2,009,546,375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,670,403,555 2,193,032,337 2,193,032,337 2,009,546,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,877,889,647 1,877,889,647 1,974,000,000 1,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,374,000,000 4,374,000,000 4,374,000,000 3,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,496,110,353 -2,496,110,353 -2,400,000,000 -2,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 342,268,638 248,791,552 227,635,323 367,874,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 342,268,638 248,791,552 227,635,323 367,874,252
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,078,043,279 129,877,388,093 126,615,980,951 136,690,455,729
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,880,313,449 75,133,520,702 74,320,761,568 83,137,719,883
I. Nợ ngắn hạn 70,288,510,375 64,136,727,318 64,089,219,399 73,609,352,619
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,937,200,549 6,220,444,057 5,739,892,735 5,734,002,723
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,677,396,934 19,047,411,709 14,630,523,347 23,058,648,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,262,825,088 1,072,513,925 1,606,070,234 2,005,263,856
4. Phải trả người lao động 23,945,352,762 17,727,995,136 18,372,039,294 18,702,403,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 854,096,269 1,038,947,974 1,581,699,245 3,960,149,542
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,654,409,609 15,287,645,719 17,970,514,514 16,463,733,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,161,579,609 2,946,119,243 3,045,957,229 2,807,627,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 795,649,555
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 795,649,555 1,142,522,801 877,522,801
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,591,803,074 10,996,793,384 10,231,542,169 9,528,367,264
1. Phải trả người bán dài hạn 4,757,614,369 4,813,362,015 4,235,707,960 4,235,707,960
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,111,994,643 4,111,994,643 3,994,897,483 3,782,222,578
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 421,675,320 770,917,984 700,417,984 629,917,984
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 630,106,423 630,106,423 630,106,423 630,106,423
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 670,412,319 670,412,319 670,412,319 250,412,319
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,197,729,830 54,743,867,391 52,295,219,383 53,552,735,846
I. Vốn chủ sở hữu 54,197,729,830 54,743,867,391 52,295,219,383 53,552,735,846
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,287,458,313 13,287,458,313 13,387,458,313 13,387,458,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,005,931,069 6,568,027,688 4,045,041,378 5,312,443,725
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,460,811,488 582,264,116 1,500,861,052 2,688,185,359
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,545,119,581 5,985,763,572 2,544,180,326 2,624,258,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 305,241,736 289,282,678 263,620,980 253,735,096
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,078,043,279 129,877,388,093 126,615,980,951 136,690,455,729
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.