MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,266,070,738 106,408,410,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,253,566,188 4,742,794,638
1. Tiền 753,566,188 2,042,794,638
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 2,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,019,165,324 64,618,270,980
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,221,201,159 59,685,712,389
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,915,216 85,915,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,034,044,240 7,034,044,240
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,997,571,689 20,280,486,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,339,566,980 -22,467,887,380
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,095,400,034 36,237,361,708
1. Hàng tồn kho 34,095,400,034 36,237,361,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 897,939,192 809,983,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 473,069,832 390,666,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 424,869,360 419,316,601
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,034,382,538 24,861,584,459
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,911,520,331 15,930,201,398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,023,727,557 15,042,408,624
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 887,792,774 887,792,774
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,587,589,400 5,341,632,412
1. Tài sản cố định hữu hình 5,587,589,400 5,341,632,412
- Nguyên giá 28,215,554,489 27,817,431,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,627,965,089 -22,475,799,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 50,000,000 50,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,000,000 -50,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,373,084,603 1,373,084,603
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,373,084,603 1,373,084,603
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,877,889,647 1,877,889,647
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,374,000,000 4,374,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,496,110,353 -2,496,110,353
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 284,298,557 338,776,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 284,298,557 338,776,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 126,300,453,276 131,269,995,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,503,009,025 79,028,957,249
I. Nợ ngắn hạn 60,555,639,794 68,106,114,324
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,538,212,663 5,296,480,461
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,264,745,871 19,105,825,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,916,625,493 1,071,701,813
4. Phải trả người lao động 20,060,358,277 21,675,368,656
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 701,214,175 1,069,634,311
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,367,730,890 16,480,884,336
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,210,569,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 706,752,425 1,195,649,555
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,947,369,231 10,922,842,925
1. Phải trả người bán dài hạn 4,757,614,369 4,757,614,369
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,581,525,477 4,681,009,814
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 244,700,000 183,700,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 693,117,066 630,106,423
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 670,412,319 670,412,319
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,797,444,251 52,241,038,008
I. Vốn chủ sở hữu 54,797,444,251 52,241,038,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,597,100,000 28,597,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,502,618,712 8,502,618,712
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,148,748,099 13,287,458,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,758,712,530 4,062,403,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,128,566,831 2,460,811,488
- LNST chưa phân phối kỳ này 630,145,699 1,601,591,797
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 290,884,910 292,077,698
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 126,300,453,276 131,269,995,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.