1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,671,712,846 |
9,066,435,241 |
7,711,370,047 |
4,982,275,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,928,500 |
75,647,600 |
94,348,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,637,784,346 |
8,990,787,641 |
7,617,022,047 |
4,982,275,379 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,901,041,652 |
12,365,190,168 |
4,971,571,927 |
4,428,934,943 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-263,257,306 |
-3,374,402,527 |
2,645,450,120 |
553,340,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,054,399 |
251,426,628 |
2,185,163,324 |
212,746,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,261,451 |
66,946,593,019 |
-3,746,353,527 |
-2,359,415,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,949,451 |
26,105,486 |
39,287,097 |
40,584,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,075,130,905 |
2,472,361,372 |
2,219,937,078 |
4,589,969,694 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,379,595,263 |
-72,541,930,290 |
6,357,029,893 |
-1,464,466,412 |
|
12. Thu nhập khác |
|
86,188,450 |
82,218,431 |
12,301,656 |
|
13. Chi phí khác |
95,000,000 |
1,548,052 |
|
274,177 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-95,000,000 |
84,640,398 |
82,218,431 |
12,027,479 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,474,595,263 |
-72,457,289,892 |
6,439,248,324 |
-1,452,438,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-11,208,497,592 |
|
-1,600,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,474,595,263 |
-61,248,792,300 |
6,439,248,324 |
147,561,067 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,474,595,263 |
-61,248,792,300 |
6,439,248,324 |
147,561,067 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|