TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
15,880,156,043 |
74,430,259,229 |
120,922,043,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,624,322,402 |
1,739,499,509 |
3,373,511,137 |
|
1. Tiền |
|
1,624,322,402 |
1,739,499,509 |
3,373,511,137 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,690,000,000 |
4,350,000,000 |
9,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
4,200,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,860,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
5,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
8,622,884,212 |
55,505,957,131 |
100,709,636,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,156,753,595 |
19,184,752,443 |
50,260,947,749 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,344,344,053 |
2,352,093,133 |
2,342,921,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,006,330,196 |
5,006,330,196 |
5,006,330,196 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,870,535,803 |
37,885,860,794 |
56,829,416,763 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,755,079,435 |
-8,923,079,435 |
-13,729,979,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,149,851,742 |
12,297,749,983 |
6,238,576,004 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,235,578,092 |
12,383,476,333 |
6,324,302,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
793,097,687 |
537,052,606 |
1,000,319,316 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
43,809,169 |
44,681,752 |
70,139,738 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
740,055,337 |
407,764,676 |
756,182,094 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,233,181 |
9,210,829 |
9,407,929 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
75,395,349 |
164,589,555 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
392,016,748,469 |
361,885,373,290 |
309,721,260,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,919,142,000 |
7,430,373,000 |
1,764,623,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,919,142,000 |
7,430,373,000 |
1,764,623,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
109,371,588,605 |
101,297,480,602 |
91,711,516,603 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
109,371,588,605 |
101,297,480,602 |
91,711,516,603 |
|
- Nguyên giá |
|
127,516,520,097 |
133,801,333,836 |
131,510,202,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-18,144,931,492 |
-32,503,853,234 |
-39,798,686,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
4,131,165,820 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
5,321,664,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,190,499,010 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
78,216,133,092 |
78,216,133,092 |
78,216,133,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,314,020,651 |
2,314,020,651 |
2,314,020,651 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
195,958,680,713 |
173,915,568,273 |
132,824,816,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
10,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
24,798,680,713 |
6,765,568,273 |
1,224,816,100 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
176,050,000,000 |
171,792,000,000 |
135,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,900,000,000 |
-4,642,000,000 |
-4,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
551,204,059 |
1,025,818,323 |
1,073,005,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
551,204,059 |
1,025,818,323 |
1,073,005,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
407,896,904,512 |
436,315,632,519 |
430,643,303,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
164,987,684,563 |
170,653,475,746 |
177,895,196,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
82,193,360,126 |
73,659,535,729 |
74,241,647,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
34,563,597,437 |
20,839,574,833 |
20,479,580,870 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
444,882,166 |
1,223,710,416 |
1,248,430,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
354,480,125 |
62,397,727 |
17,962,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,790,428,890 |
1,324,970,034 |
1,995,159,268 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
149,919,233 |
3,112,162,864 |
3,560,121,027 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
455,068,070 |
360,853,349 |
457,857,349 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
37,067,367,533 |
38,016,677,534 |
40,386,069,934 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,367,010,100 |
8,718,582,400 |
6,095,860,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
82,794,324,437 |
96,993,940,017 |
103,653,549,204 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3,289,069,000 |
4,081,081,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
55,664,799,937 |
62,650,842,340 |
65,224,068,296 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
24,420,629,156 |
20,132,215,354 |
20,579,401,136 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
2,708,895,344 |
10,921,813,323 |
13,768,998,772 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
242,909,219,949 |
265,662,156,773 |
252,748,106,795 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
242,909,219,949 |
265,662,156,773 |
252,748,106,795 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
6,423,946,323 |
6,406,048,680 |
6,403,316,874 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-26,806,528,181 |
-4,035,693,714 |
-16,947,011,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,226,388,344 |
-40,065,266 |
-15,925,837,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-36,032,916,525 |
-3,995,628,448 |
-1,021,174,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
407,896,904,512 |
436,315,632,519 |
430,643,303,690 |
|