MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,880,156,043 74,430,259,229 120,922,043,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,624,322,402 1,739,499,509 3,373,511,137
1. Tiền 1,624,322,402 1,739,499,509 3,373,511,137
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,690,000,000 4,350,000,000 9,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 4,200,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,860,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 5,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,622,884,212 55,505,957,131 100,709,636,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,156,753,595 19,184,752,443 50,260,947,749
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,344,344,053 2,352,093,133 2,342,921,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,006,330,196 5,006,330,196 5,006,330,196
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,870,535,803 37,885,860,794 56,829,416,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,755,079,435 -8,923,079,435 -13,729,979,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,149,851,742 12,297,749,983 6,238,576,004
1. Hàng tồn kho 2,235,578,092 12,383,476,333 6,324,302,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 793,097,687 537,052,606 1,000,319,316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,809,169 44,681,752 70,139,738
2. Thuế GTGT được khấu trừ 740,055,337 407,764,676 756,182,094
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,233,181 9,210,829 9,407,929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 75,395,349 164,589,555
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 392,016,748,469 361,885,373,290 309,721,260,474
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,919,142,000 7,430,373,000 1,764,623,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,919,142,000 7,430,373,000 1,764,623,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,371,588,605 101,297,480,602 91,711,516,603
1. Tài sản cố định hữu hình 109,371,588,605 101,297,480,602 91,711,516,603
- Nguyên giá 127,516,520,097 133,801,333,836 131,510,202,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,144,931,492 -32,503,853,234 -39,798,686,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,160,000 244,160,000 244,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000
III. Bất động sản đầu tư 4,131,165,820
- Nguyên giá 5,321,664,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,190,499,010
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,216,133,092 78,216,133,092 78,216,133,092
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,314,020,651 2,314,020,651 2,314,020,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,958,680,713 173,915,568,273 132,824,816,100
1. Đầu tư vào công ty con 10,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,798,680,713 6,765,568,273 1,224,816,100
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 176,050,000,000 171,792,000,000 135,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,900,000,000 -4,642,000,000 -4,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 551,204,059 1,025,818,323 1,073,005,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 551,204,059 1,025,818,323 1,073,005,859
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 407,896,904,512 436,315,632,519 430,643,303,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,987,684,563 170,653,475,746 177,895,196,895
I. Nợ ngắn hạn 82,193,360,126 73,659,535,729 74,241,647,691
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,563,597,437 20,839,574,833 20,479,580,870
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 444,882,166 1,223,710,416 1,248,430,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 354,480,125 62,397,727 17,962,205
4. Phải trả người lao động 1,790,428,890 1,324,970,034 1,995,159,268
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 149,919,233 3,112,162,864 3,560,121,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 455,068,070 360,853,349 457,857,349
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,067,367,533 38,016,677,534 40,386,069,934
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,367,010,100 8,718,582,400 6,095,860,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,572 606,572 606,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,794,324,437 96,993,940,017 103,653,549,204
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,289,069,000 4,081,081,000
7. Phải trả dài hạn khác 55,664,799,937 62,650,842,340 65,224,068,296
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,420,629,156 20,132,215,354 20,579,401,136
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,708,895,344 10,921,813,323 13,768,998,772
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,909,219,949 265,662,156,773 252,748,106,795
I. Vốn chủ sở hữu 242,909,219,949 265,662,156,773 252,748,106,795
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,423,946,323 6,406,048,680 6,403,316,874
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,806,528,181 -4,035,693,714 -16,947,011,886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,226,388,344 -40,065,266 -15,925,837,694
- LNST chưa phân phối kỳ này -36,032,916,525 -3,995,628,448 -1,021,174,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 407,896,904,512 436,315,632,519 430,643,303,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.