1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,028,737,728 |
95,789,112,775 |
117,736,364,847 |
226,510,061,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,028,737,728 |
95,789,112,775 |
117,736,364,847 |
226,510,061,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,286,814,128 |
51,448,923,652 |
73,411,717,814 |
188,933,837,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,741,923,600 |
44,340,189,123 |
44,324,647,033 |
37,576,223,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
989,124,662 |
1,227,773,009 |
1,103,471,213 |
1,183,630,681 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,269,619,544 |
17,091,848,366 |
19,467,756,113 |
16,512,945,432 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,259,237,126 |
14,332,729,066 |
19,457,142,975 |
18,466,364,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,600,863,903 |
8,960,194,300 |
9,549,127,343 |
6,835,399,078 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,139,435,185 |
19,515,919,466 |
16,411,234,790 |
15,411,509,808 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,118,834,784 |
4,091,566,667 |
1,943,250,626 |
|
13. Chi phí khác |
108,704,074 |
480,712,971 |
593,063,090 |
3,919,446,159 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-108,704,074 |
2,638,121,813 |
3,498,503,577 |
-1,976,195,533 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,248,139,259 |
22,154,041,279 |
19,909,738,367 |
13,435,314,275 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,016,417,748 |
4,492,175,532 |
3,857,576,900 |
5,095,052,816 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
261,015,674 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,264,557,007 |
17,661,865,747 |
16,052,161,467 |
8,079,245,785 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,229,813,659 |
9,003,856,665 |
8,453,703,575 |
1,701,977,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,965,256,652 |
8,658,009,082 |
7,598,457,892 |
6,377,268,400 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-211 |
263 |
247 |
50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|