MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,028,737,728 95,789,112,775 117,736,364,847 226,510,061,126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,028,737,728 95,789,112,775 117,736,364,847 226,510,061,126
4. Giá vốn hàng bán 35,286,814,128 51,448,923,652 73,411,717,814 188,933,837,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,741,923,600 44,340,189,123 44,324,647,033 37,576,223,637
6. Doanh thu hoạt động tài chính 989,124,662 1,227,773,009 1,103,471,213 1,183,630,681
7. Chi phí tài chính 24,269,619,544 17,091,848,366 19,467,756,113 16,512,945,432
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,259,237,126 14,332,729,066 19,457,142,975 18,466,364,699
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,600,863,903 8,960,194,300 9,549,127,343 6,835,399,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,139,435,185 19,515,919,466 16,411,234,790 15,411,509,808
12. Thu nhập khác 3,118,834,784 4,091,566,667 1,943,250,626
13. Chi phí khác 108,704,074 480,712,971 593,063,090 3,919,446,159
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -108,704,074 2,638,121,813 3,498,503,577 -1,976,195,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,248,139,259 22,154,041,279 19,909,738,367 13,435,314,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,016,417,748 4,492,175,532 3,857,576,900 5,095,052,816
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261,015,674
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,264,557,007 17,661,865,747 16,052,161,467 8,079,245,785
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,229,813,659 9,003,856,665 8,453,703,575 1,701,977,385
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,965,256,652 8,658,009,082 7,598,457,892 6,377,268,400
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -211 263 247 50
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.