MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,007,553,592 164,945,758,088 182,512,594,205 139,111,350,179
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 124,007,553,592 164,945,758,088 182,512,594,205 139,111,350,179
4. Giá vốn hàng bán 79,060,035,184 132,376,527,478 143,177,141,255 89,553,347,820
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,947,518,408 32,569,230,610 39,335,452,950 49,558,002,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 816,351,952 58,326,757 2,871,116,205 421,890,187
7. Chi phí tài chính 17,035,042,136 16,915,331,207 19,286,677,446 22,337,632,597
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,904,714,469 22,869,077,232
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,834,055,982 7,776,829,620 10,018,965,712 8,683,784,496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,894,772,242 7,935,396,540 12,900,925,997 18,958,475,453
12. Thu nhập khác 57,975,000 28,227,504 31,472,182
13. Chi phí khác 2,097,132,700 156,504,155 450,293,916 2,475,194,197
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,039,157,700 -128,276,651 -418,821,734 -2,475,194,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,855,614,542 7,807,119,889 12,482,104,263 16,483,281,256
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,447,083,814 2,649,973,951 3,008,680,296 3,119,586,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261,015,674
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,408,530,728 5,157,145,938 9,212,408,293 13,363,694,548
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -215,778,720 110,496,802 3,221,528,882 7,288,149,514
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,624,309,448 5,046,649,136 5,990,879,411 6,075,545,034
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -06 03 94 213
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.