1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,007,553,592 |
164,945,758,088 |
182,512,594,205 |
139,111,350,179 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,007,553,592 |
164,945,758,088 |
182,512,594,205 |
139,111,350,179 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,060,035,184 |
132,376,527,478 |
143,177,141,255 |
89,553,347,820 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,947,518,408 |
32,569,230,610 |
39,335,452,950 |
49,558,002,359 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
816,351,952 |
58,326,757 |
2,871,116,205 |
421,890,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,035,042,136 |
16,915,331,207 |
19,286,677,446 |
22,337,632,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,904,714,469 |
22,869,077,232 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,834,055,982 |
7,776,829,620 |
10,018,965,712 |
8,683,784,496 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,894,772,242 |
7,935,396,540 |
12,900,925,997 |
18,958,475,453 |
|
12. Thu nhập khác |
57,975,000 |
28,227,504 |
31,472,182 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,097,132,700 |
156,504,155 |
450,293,916 |
2,475,194,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,039,157,700 |
-128,276,651 |
-418,821,734 |
-2,475,194,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,855,614,542 |
7,807,119,889 |
12,482,104,263 |
16,483,281,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,447,083,814 |
2,649,973,951 |
3,008,680,296 |
3,119,586,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
261,015,674 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,408,530,728 |
5,157,145,938 |
9,212,408,293 |
13,363,694,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-215,778,720 |
110,496,802 |
3,221,528,882 |
7,288,149,514 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,624,309,448 |
5,046,649,136 |
5,990,879,411 |
6,075,545,034 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-06 |
03 |
94 |
213 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|