TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
975,585,411,176 |
986,760,871,945 |
978,940,432,568 |
860,876,475,332 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,811,168,279 |
90,909,177,764 |
104,181,040,264 |
138,097,824,072 |
|
1. Tiền |
41,811,168,279 |
57,394,177,764 |
50,181,040,264 |
74,097,824,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
33,515,000,000 |
54,000,000,000 |
64,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,857,890,411 |
30,842,109,589 |
31,615,000,000 |
32,671,968,151 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,857,890,411 |
30,842,109,589 |
31,615,000,000 |
32,671,968,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,931,975,615 |
477,486,125,468 |
451,136,948,985 |
410,120,987,480 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
357,386,840,045 |
373,490,651,131 |
351,444,214,911 |
327,887,240,989 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,297,197,368 |
63,062,848,699 |
56,500,893,306 |
49,221,044,397 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,019,803,619 |
70,676,565,362 |
72,935,780,492 |
61,905,203,597 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,771,865,417 |
-29,743,939,724 |
-29,743,939,724 |
-28,892,501,503 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
350,974,349,834 |
366,073,606,929 |
374,459,724,659 |
254,350,259,439 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,974,349,834 |
366,073,606,929 |
374,459,724,659 |
254,350,259,439 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,010,027,037 |
21,449,852,195 |
17,547,718,660 |
25,635,436,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,335,030,350 |
1,661,697,872 |
1,317,926,140 |
516,158,180 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,514,982,459 |
19,590,377,859 |
16,033,240,842 |
24,947,165,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,014,228 |
197,776,464 |
196,551,678 |
172,112,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,060,427,048,837 |
1,039,846,059,393 |
1,024,091,019,611 |
1,014,180,381,945 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,039,944,022,341 |
1,019,460,169,511 |
999,038,959,178 |
986,495,884,242 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,035,331,522,341 |
1,014,847,669,511 |
994,426,459,178 |
981,883,384,242 |
|
- Nguyên giá |
2,395,082,601,429 |
2,395,082,601,429 |
2,356,505,271,284 |
2,363,145,605,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,359,751,079,088 |
-1,380,234,931,918 |
-1,362,078,812,106 |
-1,381,262,220,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
|
- Nguyên giá |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,208,580,006 |
5,879,617,861 |
9,282,280,168 |
676,826,529 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,208,580,006 |
5,879,617,861 |
9,282,280,168 |
676,826,529 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,292,619,434 |
7,556,407,523 |
7,556,407,523 |
10,188,005,979 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,120,320,566 |
-23,856,532,477 |
-23,856,532,477 |
-21,224,934,021 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,981,827,056 |
6,949,864,498 |
8,213,372,742 |
16,819,665,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,050,600,102 |
6,018,637,544 |
7,282,145,788 |
16,149,453,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
931,226,954 |
931,226,954 |
931,226,954 |
670,211,280 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,036,012,460,013 |
2,026,606,931,338 |
2,003,031,452,179 |
1,875,056,857,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,215,508,301,752 |
1,202,605,287,571 |
1,169,281,087,440 |
1,039,401,186,753 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
690,549,586,317 |
713,096,572,136 |
686,555,120,815 |
493,200,220,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,006,315,487 |
137,977,587,098 |
131,770,460,953 |
110,958,411,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
116,089,642,250 |
123,275,766,366 |
118,064,440,024 |
78,583,442,931 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,245,812,341 |
37,490,183,460 |
37,197,754,621 |
22,284,602,653 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,414,741,962 |
17,751,363,450 |
17,996,225,103 |
19,301,326,890 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,563,525,277 |
56,201,515,178 |
64,036,277,812 |
54,091,920,179 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
135,858,070 |
487,559,728 |
|
585,722,993 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,678,980,613 |
87,450,265,964 |
90,669,352,340 |
86,444,149,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
214,038,340,152 |
244,516,482,007 |
219,886,712,478 |
116,345,711,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,376,370,165 |
7,945,848,885 |
6,933,897,484 |
4,604,932,024 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
524,958,715,435 |
489,508,715,435 |
482,725,966,625 |
546,200,966,625 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,782,748,810 |
6,782,748,810 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
518,175,966,625 |
482,725,966,625 |
482,725,966,625 |
546,200,966,625 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
820,504,158,261 |
824,001,643,767 |
833,750,364,739 |
835,655,670,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
820,504,158,261 |
824,001,643,767 |
833,750,364,739 |
835,655,670,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
242,566,583,215 |
242,566,583,215 |
242,566,583,215 |
242,566,583,215 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,307,622,979 |
51,756,194,750 |
47,811,891,971 |
49,513,869,356 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,537,436,638 |
49,982,151,744 |
37,634,271,744 |
37,634,271,744 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,229,813,659 |
1,774,043,006 |
10,177,620,227 |
11,879,597,612 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
156,811,655,306 |
150,860,569,041 |
164,553,592,792 |
164,756,921,192 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,036,012,460,013 |
2,026,606,931,338 |
2,003,031,452,179 |
1,875,056,857,277 |
|