MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 975,585,411,176 986,760,871,945 978,940,432,568 860,876,475,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,811,168,279 90,909,177,764 104,181,040,264 138,097,824,072
1. Tiền 41,811,168,279 57,394,177,764 50,181,040,264 74,097,824,072
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 33,515,000,000 54,000,000,000 64,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,857,890,411 30,842,109,589 31,615,000,000 32,671,968,151
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,857,890,411 30,842,109,589 31,615,000,000 32,671,968,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 496,931,975,615 477,486,125,468 451,136,948,985 410,120,987,480
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 357,386,840,045 373,490,651,131 351,444,214,911 327,887,240,989
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,297,197,368 63,062,848,699 56,500,893,306 49,221,044,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,019,803,619 70,676,565,362 72,935,780,492 61,905,203,597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,771,865,417 -29,743,939,724 -29,743,939,724 -28,892,501,503
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,974,349,834 366,073,606,929 374,459,724,659 254,350,259,439
1. Hàng tồn kho 350,974,349,834 366,073,606,929 374,459,724,659 254,350,259,439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,010,027,037 21,449,852,195 17,547,718,660 25,635,436,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,335,030,350 1,661,697,872 1,317,926,140 516,158,180
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,514,982,459 19,590,377,859 16,033,240,842 24,947,165,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 160,014,228 197,776,464 196,551,678 172,112,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,060,427,048,837 1,039,846,059,393 1,024,091,019,611 1,014,180,381,945
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,039,944,022,341 1,019,460,169,511 999,038,959,178 986,495,884,242
1. Tài sản cố định hữu hình 1,035,331,522,341 1,014,847,669,511 994,426,459,178 981,883,384,242
- Nguyên giá 2,395,082,601,429 2,395,082,601,429 2,356,505,271,284 2,363,145,605,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,359,751,079,088 -1,380,234,931,918 -1,362,078,812,106 -1,381,262,220,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000
- Nguyên giá 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,208,580,006 5,879,617,861 9,282,280,168 676,826,529
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,208,580,006 5,879,617,861 9,282,280,168 676,826,529
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,292,619,434 7,556,407,523 7,556,407,523 10,188,005,979
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,412,940,000 31,412,940,000 31,412,940,000 31,412,940,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,120,320,566 -23,856,532,477 -23,856,532,477 -21,224,934,021
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,981,827,056 6,949,864,498 8,213,372,742 16,819,665,195
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,050,600,102 6,018,637,544 7,282,145,788 16,149,453,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 931,226,954 931,226,954 931,226,954 670,211,280
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,036,012,460,013 2,026,606,931,338 2,003,031,452,179 1,875,056,857,277
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,215,508,301,752 1,202,605,287,571 1,169,281,087,440 1,039,401,186,753
I. Nợ ngắn hạn 690,549,586,317 713,096,572,136 686,555,120,815 493,200,220,128
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,006,315,487 137,977,587,098 131,770,460,953 110,958,411,767
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,089,642,250 123,275,766,366 118,064,440,024 78,583,442,931
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,245,812,341 37,490,183,460 37,197,754,621 22,284,602,653
4. Phải trả người lao động 11,414,741,962 17,751,363,450 17,996,225,103 19,301,326,890
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 101,563,525,277 56,201,515,178 64,036,277,812 54,091,920,179
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 135,858,070 487,559,728 585,722,993
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,678,980,613 87,450,265,964 90,669,352,340 86,444,149,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 214,038,340,152 244,516,482,007 219,886,712,478 116,345,711,087
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,376,370,165 7,945,848,885 6,933,897,484 4,604,932,024
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 524,958,715,435 489,508,715,435 482,725,966,625 546,200,966,625
1. Phải trả người bán dài hạn 6,782,748,810 6,782,748,810
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 518,175,966,625 482,725,966,625 482,725,966,625 546,200,966,625
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 820,504,158,261 824,001,643,767 833,750,364,739 835,655,670,524
I. Vốn chủ sở hữu 820,504,158,261 824,001,643,767 833,750,364,739 835,655,670,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 242,566,583,215 242,566,583,215 242,566,583,215 242,566,583,215
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,307,622,979 51,756,194,750 47,811,891,971 49,513,869,356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,537,436,638 49,982,151,744 37,634,271,744 37,634,271,744
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,229,813,659 1,774,043,006 10,177,620,227 11,879,597,612
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 16,666,120 16,666,120 16,666,120 16,666,120
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 156,811,655,306 150,860,569,041 164,553,592,792 164,756,921,192
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,036,012,460,013 2,026,606,931,338 2,003,031,452,179 1,875,056,857,277
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.