TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,157,356,107,690 |
1,228,224,286,190 |
1,158,066,133,395 |
1,176,055,584,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,980,160,063 |
25,805,923,468 |
33,813,912,039 |
63,014,926,108 |
|
1. Tiền |
20,980,160,063 |
25,805,923,468 |
33,813,912,039 |
63,014,926,108 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
695,993,511,319 |
779,510,141,020 |
730,309,350,381 |
711,087,030,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
507,241,865,183 |
588,696,592,139 |
555,662,313,278 |
546,080,506,986 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
152,153,436,321 |
148,381,909,520 |
136,485,018,545 |
110,877,093,826 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,189,141,728 |
1,189,141,728 |
589,141,728 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,742,253,009 |
68,575,682,555 |
65,155,416,082 |
81,716,754,676 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,333,184,922 |
-27,333,184,922 |
-27,582,539,252 |
-27,587,325,316 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
381,138,490,199 |
367,013,032,325 |
344,362,301,950 |
350,569,687,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
381,138,490,199 |
367,013,032,325 |
344,362,301,950 |
350,569,687,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,743,946,109 |
26,395,189,377 |
20,080,569,025 |
21,883,941,249 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
802,562,673 |
63,997,726 |
99,324,609 |
57,322,811 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,802,923,683 |
25,909,250,795 |
19,842,784,663 |
21,700,807,663 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
138,459,753 |
421,940,856 |
138,459,753 |
125,810,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,269,009,784,517 |
1,190,415,839,446 |
1,167,854,276,785 |
1,144,150,450,211 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,412,484,908 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
52,412,484,908 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,203,858,384,565 |
1,177,615,519,914 |
1,151,597,925,426 |
1,126,556,240,980 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,199,245,884,565 |
1,173,003,019,914 |
1,146,985,425,426 |
1,121,943,740,980 |
|
- Nguyên giá |
2,393,774,300,520 |
2,393,774,300,520 |
2,393,774,300,520 |
2,393,774,300,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,194,528,415,955 |
-1,220,771,280,606 |
-1,246,788,875,094 |
-1,271,830,559,540 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
|
- Nguyên giá |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
333,553,802 |
538,703,802 |
629,612,893 |
629,612,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
333,553,802 |
538,703,802 |
629,612,893 |
629,612,893 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,101,806,219 |
7,101,806,219 |
10,694,819,143 |
11,644,138,776 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,311,133,781 |
-24,311,133,781 |
-20,718,120,857 |
-19,768,801,224 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,303,555,023 |
5,159,809,511 |
4,931,919,323 |
5,320,457,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,850,296,721 |
3,706,551,209 |
3,739,676,695 |
4,128,214,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,453,258,302 |
1,453,258,302 |
1,192,242,628 |
1,192,242,628 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,426,365,892,207 |
2,418,640,125,636 |
2,325,920,410,180 |
2,320,206,035,051 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,616,023,947,157 |
1,597,786,034,648 |
1,501,208,910,899 |
1,482,109,139,323 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,168,793,969,821 |
1,149,690,057,312 |
1,071,508,333,563 |
1,024,310,607,287 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,595,673,977 |
184,147,488,215 |
170,830,713,746 |
151,857,975,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
224,111,419,763 |
201,318,601,873 |
172,998,918,912 |
168,094,667,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,894,908,704 |
30,789,571,548 |
31,987,029,649 |
31,788,049,646 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,131,402,556 |
29,061,570,306 |
20,020,444,918 |
19,427,568,161 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,687,790,832 |
140,418,477,795 |
128,683,586,704 |
113,009,714,127 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
390,100,684 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,881,778,713 |
111,460,588,440 |
103,194,919,532 |
106,372,040,627 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
462,173,513,680 |
444,524,499,539 |
436,692,804,822 |
429,033,777,188 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,317,481,596 |
7,969,259,596 |
6,709,814,596 |
4,726,814,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
447,229,977,336 |
448,095,977,336 |
429,700,577,336 |
457,798,532,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,782,748,810 |
6,782,748,810 |
6,782,748,810 |
6,782,748,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
440,447,228,526 |
441,313,228,526 |
422,917,828,526 |
451,015,783,226 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
810,341,945,050 |
820,854,090,988 |
824,711,499,281 |
838,096,895,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
810,341,945,050 |
820,854,090,988 |
824,711,499,281 |
838,096,895,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
242,566,583,214 |
242,566,583,215 |
242,566,583,215 |
242,566,583,215 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,083,243,122 |
35,193,739,923 |
38,415,268,805 |
45,717,689,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,704,589,588 |
4,815,086,390 |
8,036,615,272 |
7,288,149,514 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,378,653,534 |
30,378,653,533 |
30,378,653,533 |
38,429,540,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,873,821,953 |
164,275,471,089 |
164,911,350,500 |
170,994,325,899 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,426,365,892,207 |
2,418,640,125,636 |
2,325,920,410,180 |
2,320,206,035,051 |
|