1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,987,146,211 |
|
5,848,826,149 |
11,550,957,267 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
779,728,729 |
|
95,152,878 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,207,417,482 |
|
5,753,673,271 |
11,550,957,267 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,223,802,339 |
|
8,308,161,980 |
8,909,262,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,983,615,143 |
|
-2,554,488,709 |
2,641,694,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,464,672 |
|
1,605,468 |
6,931,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,128,794,373 |
|
-2,691,136,319 |
2,993,843,066 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,979,531,756 |
|
3,077,738,681 |
2,301,743,066 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,621,279,344 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,077,762,112 |
2,616,775,393 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,705,391,949 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,441,385,851 |
|
-1,939,509,034 |
-2,961,992,063 |
|
12. Thu nhập khác |
88,963,636 |
|
|
50,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,001,567,036 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-912,603,400 |
|
|
50,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,353,989,251 |
|
-1,939,509,034 |
-2,911,992,063 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,353,989,251 |
|
-1,939,509,034 |
-2,911,992,063 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,219,208,549 |
|
-1,939,509,034 |
-2,911,992,063 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,134,780,702 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,624 |
|
-183 |
-275 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|