MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 345,358,047,171 192,240,225,491 163,149,515,918 137,091,551,282
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 973,755,315 621,339,541 1,997,027,548 1,555,538,723
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 344,384,291,856 191,618,885,950 161,152,488,370 135,536,012,559
4. Giá vốn hàng bán 312,699,417,865 166,160,284,355 133,955,960,376 99,339,680,865
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,684,873,991 25,458,601,595 27,196,527,994 36,196,331,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,011,199,060 1,341,971,015 1,107,605,997 1,002,385,566
7. Chi phí tài chính 12,169,212,587 12,196,246,243 11,527,585,531 19,992,997,116
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,169,212,587 12,196,246,243 11,527,585,531 19,992,997,116
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,612,837,669 8,423,795,550 9,264,348,406 10,266,600,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,305,905,208 6,341,515,902 7,457,022,634 6,939,119,198
12. Thu nhập khác 10,255,618,592 1,840,827,386 1,900,749,364 328,103,337
13. Chi phí khác 10,693,676,371 1,729,454,819 1,834,408,955 671,907,627
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -438,057,779 111,372,567 66,340,409 -343,804,290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,867,847,429 6,452,888,469 7,523,363,043 4,120,529,486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 520,083,941 314,502,826 452,822,475 318,758,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,347,763,488 6,138,385,643 7,070,540,568 3,801,770,547
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,706,986,676 3,930,868,619 5,286,548,659 2,537,949,360
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 523 437 587 282
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.