TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,488,248,467 |
295,324,686,904 |
283,986,738,969 |
250,954,550,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
973,534,794 |
14,868,949,936 |
1,625,979,458 |
1,865,636,294 |
|
1. Tiền |
973,534,794 |
14,868,949,936 |
1,625,979,458 |
1,865,636,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,943,559,250 |
225,000,466,452 |
231,399,550,207 |
196,408,024,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,189,583,482 |
211,694,602,968 |
223,988,785,553 |
189,350,991,612 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,227,379,818 |
9,128,227,756 |
2,749,635,230 |
2,394,635,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,448,418,632 |
20,099,458,410 |
20,582,952,106 |
20,584,220,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,921,822,682 |
-15,921,822,682 |
-15,921,822,682 |
-15,921,822,682 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,601,181,371 |
51,020,107,172 |
49,861,169,401 |
51,178,972,061 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,601,181,371 |
51,020,107,172 |
49,861,169,401 |
51,178,972,061 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,969,973,052 |
4,435,163,344 |
1,100,039,903 |
1,501,917,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
238,947,951 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,969,973,052 |
4,435,163,344 |
1,100,039,903 |
1,262,969,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
106,356,191,676 |
87,746,536,232 |
70,404,350,026 |
70,321,959,241 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,608,843 |
11,608,843 |
11,608,843 |
11,608,843 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,608,843 |
11,608,843 |
11,608,843 |
11,608,843 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
250,202,281 |
250,202,281 |
243,559,282 |
243,559,282 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
250,202,281 |
250,202,281 |
243,559,282 |
243,559,282 |
|
- Nguyên giá |
14,417,114,036 |
14,417,114,036 |
14,417,114,036 |
14,417,114,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,166,911,755 |
-14,166,911,755 |
-14,173,554,754 |
-14,173,554,754 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,608,449,702 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,116,736,658 |
66,066,656,658 |
48,966,732,230 |
48,966,732,230 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
94,099,780,497 |
94,099,780,497 |
94,099,780,497 |
94,099,780,497 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,038,758,778 |
11,038,758,778 |
11,038,758,778 |
11,038,758,778 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,021,802,617 |
-39,071,882,617 |
-56,171,807,045 |
-56,171,807,045 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,369,194,192 |
21,418,068,450 |
21,182,449,671 |
21,100,058,886 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,369,194,192 |
21,418,068,450 |
21,182,449,671 |
21,100,058,886 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,844,440,143 |
383,071,223,136 |
354,391,088,995 |
321,276,509,722 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
278,146,640,116 |
265,952,962,319 |
236,853,226,464 |
205,581,606,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,927,477,988 |
262,017,837,319 |
231,291,555,173 |
200,019,934,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,628,511,016 |
68,739,605,417 |
59,787,914,169 |
58,760,602,863 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,352,691,644 |
40,597,736,355 |
36,745,118,644 |
36,745,118,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,119,239,596 |
7,262,633,397 |
7,101,339,988 |
7,101,414,988 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,366,570,380 |
2,608,513,923 |
3,711,573,290 |
2,989,197,821 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,648,874,711 |
70,682,268,855 |
73,838,527,736 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
67,074,925,077 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,662,530,734 |
24,648,428,265 |
26,861,430,239 |
18,412,417,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,149,059,907 |
47,478,651,107 |
23,245,651,107 |
8,936,258,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,219,162,128 |
3,935,125,000 |
5,561,671,291 |
5,561,671,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,219,162,128 |
3,935,125,000 |
5,561,671,291 |
5,561,671,291 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,697,800,027 |
117,118,260,817 |
117,537,862,531 |
115,694,903,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,697,800,027 |
117,118,260,817 |
117,537,862,531 |
115,694,903,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,660,834,009 |
13,064,931,325 |
13,064,931,325 |
13,064,931,325 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,966,018 |
-1,946,670,508 |
-1,527,068,794 |
-3,370,027,720 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,966,018 |
-1,946,670,508 |
-1,527,068,794 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-3,370,027,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,844,440,143 |
383,071,223,136 |
354,391,088,995 |
321,276,509,722 |
|