TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
950,499,121,532 |
950,499,121,532 |
950,499,121,532 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,551,196,855 |
35,551,196,855 |
35,551,196,855 |
|
|
1. Tiền |
35,551,196,855 |
35,551,196,855 |
35,551,196,855 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
426,698,303,446 |
426,698,303,446 |
426,698,303,446 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,113,069,801 |
327,113,069,801 |
327,113,069,801 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,540,326,942 |
48,540,326,942 |
48,540,326,942 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,668,333,020 |
51,668,333,020 |
51,668,333,020 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-623,426,317 |
-623,426,317 |
-623,426,317 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
449,939,609,741 |
449,939,609,741 |
449,939,609,741 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
449,939,609,741 |
449,939,609,741 |
449,939,609,741 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,310,011,490 |
38,310,011,490 |
38,310,011,490 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,593,263,164 |
2,593,263,164 |
2,593,263,164 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,278,513,129 |
9,278,513,129 |
9,278,513,129 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
138,159,461 |
138,159,461 |
138,159,461 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,300,075,736 |
26,300,075,736 |
26,300,075,736 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,026,783,440,991 |
1,026,783,440,991 |
1,026,783,440,991 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
777,995,088,379 |
777,995,088,379 |
777,995,088,379 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
661,570,638,999 |
661,570,638,999 |
661,570,638,999 |
|
|
- Nguyên giá |
955,259,529,619 |
955,259,529,619 |
955,259,529,619 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,688,890,620 |
-293,688,890,620 |
-293,688,890,620 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,424,449,380 |
116,424,449,380 |
116,424,449,380 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
115,137,352,640 |
115,137,352,640 |
115,137,352,640 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
22,628,282,000 |
22,628,282,000 |
22,628,282,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,163,548,140 |
48,163,548,140 |
48,163,548,140 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,087,665,268 |
47,087,665,268 |
47,087,665,268 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,742,142,768 |
-2,742,142,768 |
-2,742,142,768 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
133,650,999,972 |
133,650,999,972 |
133,650,999,972 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
133,595,961,129 |
133,595,961,129 |
133,595,961,129 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,977,282,562,523 |
1,977,282,562,523 |
1,977,282,562,523 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,496,835,630,104 |
1,496,835,630,104 |
1,496,835,630,104 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,053,994,091,283 |
1,053,994,091,283 |
1,053,994,091,283 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
304,356,806,363 |
304,356,806,363 |
304,356,806,363 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,138,670,992 |
133,138,670,992 |
133,138,670,992 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,358,798,010 |
26,358,798,010 |
26,358,798,010 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
42,154,614,447 |
42,154,614,447 |
42,154,614,447 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,002,800,721 |
101,002,800,721 |
101,002,800,721 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,777,924,004 |
3,777,924,004 |
3,777,924,004 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
442,841,538,821 |
442,841,538,821 |
442,841,538,821 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,819,328,692 |
17,819,328,692 |
17,819,328,692 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
425,022,210,129 |
425,022,210,129 |
425,022,210,129 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
361,020,646,443 |
361,020,646,443 |
361,020,646,443 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
361,020,646,443 |
361,020,646,443 |
361,020,646,443 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
195,377,186,540 |
195,377,186,540 |
195,377,186,540 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-5,888,799,776 |
-5,888,799,776 |
-5,888,799,776 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,622,327,700 |
53,622,327,700 |
53,622,327,700 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,440,095,046 |
14,440,095,046 |
14,440,095,046 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,977,282,562,523 |
1,977,282,562,523 |
1,977,282,562,523 |
|
|