MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 984,855,444,455 984,855,444,455 950,499,121,532 950,499,121,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,345,286,708 21,345,286,708 35,551,196,855 35,551,196,855
1. Tiền 21,345,286,708 21,345,286,708 35,551,196,855 35,551,196,855
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 483,208,338,521 483,208,338,521 426,698,303,446 426,698,303,446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 355,886,182,605 355,886,182,605 327,113,069,801 327,113,069,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,757,625,186 58,757,625,186 48,540,326,942 48,540,326,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,638,658,072 68,638,658,072 51,668,333,020 51,668,333,020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74,127,342 -74,127,342 -623,426,317 -623,426,317
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 430,726,043,674 430,726,043,674 449,939,609,741 449,939,609,741
1. Hàng tồn kho 430,726,043,674 430,726,043,674 449,939,609,741 449,939,609,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,575,775,552 49,575,775,552 38,310,011,490 38,310,011,490
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,194,242,851 4,194,242,851 2,593,263,164 2,593,263,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,160,440,380 18,160,440,380 9,278,513,129 9,278,513,129
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,320,000 12,320,000 138,159,461 138,159,461
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 27,208,772,321 27,208,772,321 26,300,075,736 26,300,075,736
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 965,383,809,447 965,383,809,447 1,026,783,440,991 1,026,783,440,991
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 701,878,929,503 701,878,929,503 777,995,088,379 777,995,088,379
1. Tài sản cố định hữu hình 121,663,855,037 121,663,855,037 661,570,638,999 661,570,638,999
- Nguyên giá 368,172,635,316 368,172,635,316 955,259,529,619 955,259,529,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,508,780,279 -246,508,780,279 -293,688,890,620 -293,688,890,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 580,215,074,466 580,215,074,466 116,424,449,380 116,424,449,380
V. Đầu tư tài chính dài hạn 116,025,712,965 116,025,712,965 115,137,352,640 115,137,352,640
1. Đầu tư vào công ty con 22,628,282,000 22,628,282,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,865,958,465 68,865,958,465 48,163,548,140 48,163,548,140
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,886,443,888 49,886,443,888 47,087,665,268 47,087,665,268
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,726,689,388 -2,726,689,388 -2,742,142,768 -2,742,142,768
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,619,166,979 126,619,166,979 133,650,999,972 133,650,999,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,561,348,136 126,561,348,136 133,595,961,129 133,595,961,129
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,950,239,253,902 1,950,239,253,902 1,977,282,562,523 1,977,282,562,523
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,473,450,414,674 1,473,450,414,674 1,496,835,630,104 1,496,835,630,104
I. Nợ ngắn hạn 1,099,584,015,543 1,099,584,015,543 1,053,994,091,283 1,053,994,091,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 301,902,114,289 301,902,114,289 304,356,806,363 304,356,806,363
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 115,027,223,668 115,027,223,668 133,138,670,992 133,138,670,992
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,271,681,190 51,271,681,190 26,358,798,010 26,358,798,010
4. Phải trả người lao động 39,377,339,302 39,377,339,302 42,154,614,447 42,154,614,447
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,618,595,740 74,618,595,740 101,002,800,721 101,002,800,721
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,058,368,666 4,058,368,666 3,777,924,004 3,777,924,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 373,866,399,131 373,866,399,131 442,841,538,821 442,841,538,821
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,829,220,243 17,829,220,243 17,819,328,692 17,819,328,692
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 356,037,178,888 356,037,178,888 425,022,210,129 425,022,210,129
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 357,862,560,760 357,862,560,760 361,020,646,443 361,020,646,443
I. Vốn chủ sở hữu 357,862,560,760 357,862,560,760 361,020,646,443 361,020,646,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 195,377,186,540 195,377,186,540 195,377,186,540 195,377,186,540
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,507,483,365 -6,507,483,365 -5,888,799,776 -5,888,799,776
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,419,624,077 50,419,624,077 53,622,327,700 53,622,327,700
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,987,339,874 16,987,339,874 14,440,095,046 14,440,095,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,950,239,253,902 1,950,239,253,902 1,977,282,562,523 1,977,282,562,523
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.