1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,235,258,358 |
44,989,720,635 |
51,638,368,166 |
45,717,571,265 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
76,959,611 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,235,258,358 |
44,989,720,635 |
51,561,408,555 |
45,717,571,265 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,602,516,513 |
66,211,466,237 |
117,307,067,513 |
34,703,803,973 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-19,367,258,155 |
-21,221,745,602 |
-65,745,658,958 |
11,013,767,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,755,660 |
3,795,900 |
7,057,517 |
1,985,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,678,530,005 |
14,115,821,248 |
3,352,428,420 |
10,053,352,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,923,421,411 |
14,115,821,248 |
3,352,428,420 |
10,053,352,637 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,283,108,189 |
5,166,433,347 |
5,910,815,358 |
4,080,509,847 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-36,325,140,689 |
-40,500,204,297 |
-75,001,845,219 |
-3,118,110,192 |
|
12. Thu nhập khác |
5,782,653,078 |
1,575,690,625 |
1,758,001,501 |
478,892,965 |
|
13. Chi phí khác |
2,200,472,063 |
1,673,482,435 |
1,981,269,714 |
1,306,123,639 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,582,181,015 |
-97,791,810 |
-223,268,213 |
-827,230,674 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,742,959,674 |
-40,597,996,107 |
-75,225,113,432 |
-3,945,340,866 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-32,742,959,674 |
-40,597,996,107 |
-75,225,113,432 |
-3,945,340,866 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-32,742,959,674 |
-40,597,996,107 |
-75,225,113,432 |
-3,945,340,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-942 |
-1,168 |
-2,163 |
-113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|