TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,010,291,718,051 |
982,949,348,838 |
1,079,504,835,343 |
1,060,371,093,926 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,686,088,005 |
7,691,201,332 |
35,717,118,164 |
17,352,641,574 |
|
1. Tiền |
12,686,088,005 |
7,691,201,332 |
35,717,118,164 |
17,352,641,574 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
380,790,878,217 |
333,421,598,883 |
342,380,726,355 |
328,889,485,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
405,630,312,751 |
355,083,604,459 |
357,207,252,373 |
349,603,615,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,800,776,632 |
3,289,136,505 |
8,058,809,257 |
3,129,643,882 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,562,479,931 |
9,151,549,016 |
10,817,355,822 |
9,637,320,495 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,202,691,097 |
-34,102,691,097 |
-33,702,691,097 |
-33,481,094,507 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
616,670,406,577 |
640,583,168,918 |
694,550,174,528 |
708,964,518,456 |
|
1. Hàng tồn kho |
616,670,406,577 |
640,583,168,918 |
694,550,174,528 |
708,964,518,456 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
144,345,252 |
1,253,379,705 |
6,856,816,296 |
5,164,448,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
144,345,252 |
1,253,379,705 |
6,856,816,296 |
5,164,448,624 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
299,282,714,480 |
271,531,178,256 |
253,678,245,960 |
252,708,760,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
212,563,658,210 |
191,625,517,028 |
176,359,748,400 |
178,353,368,862 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211,157,458,210 |
190,701,817,028 |
175,436,048,400 |
177,429,668,862 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,406,200,000 |
923,700,000 |
923,700,000 |
923,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,839,708,222 |
63,039,192,025 |
60,501,645,746 |
57,556,253,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,655,468,401 |
35,680,520,152 |
33,968,541,821 |
31,848,717,949 |
|
- Nguyên giá |
403,024,860,600 |
402,916,860,600 |
402,191,078,621 |
399,081,409,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-364,369,392,199 |
-367,236,340,448 |
-368,222,536,800 |
-367,232,691,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
28,184,239,821 |
27,358,671,873 |
26,533,103,925 |
25,707,535,977 |
|
- Nguyên giá |
34,917,277,726 |
34,917,277,726 |
34,917,277,726 |
34,917,277,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,733,037,905 |
-7,558,605,853 |
-8,384,173,801 |
-9,209,741,749 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
308,970,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
308,970,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,748,684,315 |
1,944,084,315 |
1,444,084,315 |
1,444,084,315 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,602,000,000 |
3,602,000,000 |
3,102,000,000 |
3,102,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,853,315,685 |
-1,657,915,685 |
-1,657,915,685 |
-1,657,915,685 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,821,693,733 |
14,922,384,888 |
15,372,767,499 |
15,355,052,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,821,693,733 |
14,922,384,888 |
15,372,767,499 |
15,355,052,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,309,574,432,531 |
1,254,480,527,094 |
1,333,183,081,303 |
1,313,079,854,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
851,276,294,207 |
795,446,820,729 |
875,617,943,581 |
873,286,524,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
844,332,534,742 |
791,180,655,959 |
871,463,142,451 |
871,732,803,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,485,741,628 |
155,427,194,744 |
162,728,089,381 |
155,827,760,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,851,471,536 |
70,284,403,782 |
167,541,695,167 |
140,476,140,777 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,164,750,421 |
32,245,232,358 |
36,457,868,690 |
57,860,761,898 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,976,014,101 |
40,539,592,764 |
16,644,277,934 |
16,033,172,836 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,794,093,755 |
6,358,397,545 |
2,508,866,471 |
2,569,536,650 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
157,280,500,701 |
163,962,448,730 |
173,141,667,361 |
190,764,357,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
354,248,465,238 |
321,427,206,945 |
312,388,737,356 |
307,673,041,335 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,522,338,271 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,009,159,091 |
936,179,091 |
51,940,091 |
528,031,681 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,943,759,465 |
4,266,164,770 |
4,154,801,130 |
1,553,721,604 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,943,759,465 |
4,266,164,770 |
4,154,801,130 |
1,503,721,604 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
458,298,138,324 |
459,033,706,365 |
457,565,137,722 |
439,793,329,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
458,298,138,324 |
459,033,706,365 |
457,565,137,722 |
439,793,329,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,442,188,891 |
3,177,756,932 |
1,709,188,289 |
-16,062,620,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,645,603,802 |
2,381,171,843 |
172,326,604 |
-17,061,580,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
796,585,089 |
796,585,089 |
1,536,861,685 |
998,960,095 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,309,574,432,531 |
1,254,480,527,094 |
1,333,183,081,303 |
1,313,079,854,017 |
|